(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volunteerism
C1

volunteerism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tình nguyện tinh thần tình nguyện hoạt động tình nguyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteerism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc hiến tặng thời gian và sức lực vì lợi ích của người khác trong cộng đồng như một trách nhiệm xã hội, chứ không phải vì bất kỳ phần thưởng tài chính nào.

Definition (English Meaning)

The principle of donating time and energy for the benefit of other people in the community as a social responsibility rather than for any financial reward.

Ví dụ Thực tế với 'Volunteerism'

  • "Volunteerism is essential for a healthy and thriving society."

    "Tinh thần tình nguyện là rất cần thiết cho một xã hội lành mạnh và phát triển."

  • "Volunteerism has declined in some areas due to the pandemic."

    "Tinh thần tình nguyện đã suy giảm ở một số khu vực do đại dịch."

  • "The organization relies heavily on volunteerism to achieve its goals."

    "Tổ chức phụ thuộc rất nhiều vào tinh thần tình nguyện để đạt được các mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteerism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volunteerism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

community service(phục vụ cộng đồng)
voluntary work(công việc tình nguyện)
philanthropy(hoạt động từ thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Phát triển cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Volunteerism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Volunteerism nhấn mạnh tinh thần tự nguyện, vô tư đóng góp cho xã hội. Nó thường liên quan đến các hoạt động cộng đồng, từ thiện, và các nỗ lực cải thiện đời sống của người khác. Khác với 'charity' (từ thiện) mang tính cho đi, 'volunteerism' chú trọng vào sự tham gia trực tiếp và chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

in volunteerism: đề cập đến sự tham gia vào các hoạt động tình nguyện nói chung. through volunteerism: đề cập đến việc đạt được mục tiêu nào đó thông qua các hoạt động tình nguyện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteerism'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more people understood the benefits, volunteerism would be much more widespread.
Nếu nhiều người hiểu được lợi ích, tinh thần tình nguyện sẽ lan rộng hơn nhiều.
Phủ định
If there weren't so many bureaucratic hurdles, volunteerism wouldn't be so difficult to promote.
Nếu không có quá nhiều rào cản quan liêu, việc thúc đẩy tinh thần tình nguyện sẽ không khó khăn đến vậy.
Nghi vấn
Would more young people participate in volunteerism if schools offered credit for it?
Liệu nhiều thanh niên có tham gia hoạt động tình nguyện hơn nếu các trường học cung cấp tín chỉ cho nó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Volunteerism was highly valued in our community last year.
Chủ nghĩa tình nguyện được đánh giá cao trong cộng đồng của chúng ta năm ngoái.
Phủ định
The level of volunteerism didn't decrease despite the economic downturn.
Mức độ tình nguyện không giảm mặc dù nền kinh tế suy thoái.
Nghi vấn
Did volunteerism play a significant role in the success of the charity event?
Chủ nghĩa tình nguyện có đóng vai trò quan trọng trong thành công của sự kiện từ thiện không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish more people understood the importance of volunteerism.
Tôi ước có nhiều người hiểu được tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện.
Phủ định
If only the government wouldn't underestimate the impact of volunteerism on society.
Giá như chính phủ không đánh giá thấp tác động của hoạt động tình nguyện đối với xã hội.
Nghi vấn
If only the company could encourage more volunteerism for its employees?
Giá như công ty có thể khuyến khích nhiều hoạt động tình nguyện hơn cho nhân viên của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)