volunteerism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volunteerism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc hiến tặng thời gian và sức lực vì lợi ích của người khác trong cộng đồng như một trách nhiệm xã hội, chứ không phải vì bất kỳ phần thưởng tài chính nào.
Definition (English Meaning)
The principle of donating time and energy for the benefit of other people in the community as a social responsibility rather than for any financial reward.
Ví dụ Thực tế với 'Volunteerism'
-
"Volunteerism is essential for a healthy and thriving society."
"Tinh thần tình nguyện là rất cần thiết cho một xã hội lành mạnh và phát triển."
-
"Volunteerism has declined in some areas due to the pandemic."
"Tinh thần tình nguyện đã suy giảm ở một số khu vực do đại dịch."
-
"The organization relies heavily on volunteerism to achieve its goals."
"Tổ chức phụ thuộc rất nhiều vào tinh thần tình nguyện để đạt được các mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volunteerism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: volunteerism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volunteerism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Volunteerism nhấn mạnh tinh thần tự nguyện, vô tư đóng góp cho xã hội. Nó thường liên quan đến các hoạt động cộng đồng, từ thiện, và các nỗ lực cải thiện đời sống của người khác. Khác với 'charity' (từ thiện) mang tính cho đi, 'volunteerism' chú trọng vào sự tham gia trực tiếp và chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in volunteerism: đề cập đến sự tham gia vào các hoạt động tình nguyện nói chung. through volunteerism: đề cập đến việc đạt được mục tiêu nào đó thông qua các hoạt động tình nguyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volunteerism'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If more people understood the benefits, volunteerism would be much more widespread.
|
Nếu nhiều người hiểu được lợi ích, tinh thần tình nguyện sẽ lan rộng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If there weren't so many bureaucratic hurdles, volunteerism wouldn't be so difficult to promote.
|
Nếu không có quá nhiều rào cản quan liêu, việc thúc đẩy tinh thần tình nguyện sẽ không khó khăn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would more young people participate in volunteerism if schools offered credit for it?
|
Liệu nhiều thanh niên có tham gia hoạt động tình nguyện hơn nếu các trường học cung cấp tín chỉ cho nó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Volunteerism was highly valued in our community last year.
|
Chủ nghĩa tình nguyện được đánh giá cao trong cộng đồng của chúng ta năm ngoái. |
| Phủ định |
The level of volunteerism didn't decrease despite the economic downturn.
|
Mức độ tình nguyện không giảm mặc dù nền kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Did volunteerism play a significant role in the success of the charity event?
|
Chủ nghĩa tình nguyện có đóng vai trò quan trọng trong thành công của sự kiện từ thiện không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more people understood the importance of volunteerism.
|
Tôi ước có nhiều người hiểu được tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't underestimate the impact of volunteerism on society.
|
Giá như chính phủ không đánh giá thấp tác động của hoạt động tình nguyện đối với xã hội. |
| Nghi vấn |
If only the company could encourage more volunteerism for its employees?
|
Giá như công ty có thể khuyến khích nhiều hoạt động tình nguyện hơn cho nhân viên của mình? |