(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envoy
C1

envoy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc phái viên sứ giả phái viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envoy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sứ giả hoặc đại diện, đặc biệt là trong một nhiệm vụ ngoại giao.

Definition (English Meaning)

A messenger or representative, especially one on a diplomatic mission.

Ví dụ Thực tế với 'Envoy'

  • "The President sent a special envoy to negotiate a peace treaty."

    "Tổng thống đã cử một đặc phái viên để đàm phán hiệp ước hòa bình."

  • "The envoy delivered a message of goodwill from the Queen."

    "Đặc phái viên đã chuyển một thông điệp thiện chí từ Nữ hoàng."

  • "She served as a special envoy to the Middle East."

    "Bà ấy từng là đặc phái viên đến Trung Đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envoy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: envoy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delegate(người đại diện)
emissary(phái viên)
representative(người đại diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngoại giao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Envoy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'envoy' thường được dùng để chỉ một người được cử đi để đàm phán hoặc truyền đạt thông điệp thay mặt cho một chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'messenger' (người đưa tin) thông thường và thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc ngoại giao quan trọng. Sự khác biệt chính với 'ambassador' (đại sứ) là 'envoy' thường chỉ được cử đi cho một nhiệm vụ cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi 'ambassador' là đại diện thường trực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from as

- **to**: chỉ đối tượng mà người đó được gửi đến (ví dụ: envoy to the United Nations).
- **from**: chỉ nguồn gốc của người đó (ví dụ: envoy from the President).
- **as**: chỉ vai trò của người đó (ví dụ: working as an envoy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envoy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president sent an envoy to negotiate a peace treaty.
Tổng thống đã cử một đặc phái viên đến đàm phán hiệp ước hòa bình.
Phủ định
The country did not send an envoy to the meeting.
Đất nước đó đã không cử một đặc phái viên đến cuộc họp.
Nghi vấn
Did the envoy deliver the message?
Đặc phái viên có chuyển thông điệp không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president sent an envoy to negotiate the peace treaty.
Tổng thống đã cử một phái viên đến đàm phán hiệp ước hòa bình.
Phủ định
The country did not send an envoy to the conference.
Đất nước đó đã không cử một phái viên đến hội nghị.
Nghi vấn
Did the government appoint an envoy to resolve the dispute?
Chính phủ có bổ nhiệm một phái viên để giải quyết tranh chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)