(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambiguous design
C1

ambiguous design

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế mơ hồ thiết kế không rõ ràng thiết kế đa nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguous design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế mơ hồ, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau; không rõ ràng hoặc không chính xác vì không có sự lựa chọn rõ ràng giữa các phương án.

Definition (English Meaning)

Design that is open to more than one interpretation; unclear or inexact because a choice between alternatives has not been made.

Ví dụ Thực tế với 'Ambiguous design'

  • "The ambiguous design of the website confused many users."

    "Thiết kế mơ hồ của trang web đã gây bối rối cho nhiều người dùng."

  • "The artist deliberately created an ambiguous design to provoke thought."

    "Người nghệ sĩ cố tình tạo ra một thiết kế mơ hồ để kích thích tư duy."

  • "The ambiguity in the design document led to errors during implementation."

    "Sự mơ hồ trong tài liệu thiết kế đã dẫn đến sai sót trong quá trình triển khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguous design'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vague design(thiết kế mơ hồ)
unclear design(thiết kế không rõ ràng)
equivocal design(thiết kế lưỡng nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear design(thiết kế rõ ràng)
unambiguous design(thiết kế không mơ hồ)
explicit design(thiết kế tường minh)

Từ liên quan (Related Words)

user interface design(thiết kế giao diện người dùng)
graphic design(thiết kế đồ họa)
communication design(thiết kế truyền thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ambiguous design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thiết kế mà ý nghĩa hoặc mục đích không được truyền tải một cách rõ ràng, dẫn đến sự hiểu nhầm hoặc nhiều cách hiểu khác nhau. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), 'ambiguous design' có thể gây khó khăn cho người dùng trong việc sử dụng sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguous design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)