amendments
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amendments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những sự thay đổi hoặc bổ sung vào một văn bản pháp lý.
Definition (English Meaning)
Changes or additions to a legal document.
Ví dụ Thực tế với 'Amendments'
-
"The committee proposed several amendments to the bill."
"Ủy ban đã đề xuất một vài sửa đổi cho dự luật."
-
"The proposed amendments aim to protect individual liberties."
"Các sửa đổi được đề xuất nhằm mục đích bảo vệ các quyền tự do cá nhân."
-
"Voters will decide on the amendments in the upcoming election."
"Cử tri sẽ quyết định về các sửa đổi trong cuộc bầu cử sắp tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amendments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amendment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amendments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc chính trị để chỉ các sửa đổi, bổ sung vào hiến pháp, luật hoặc các văn bản chính thức khác. Từ này nhấn mạnh vào quá trình thay đổi, cải thiện một văn bản hiện có thay vì tạo ra một văn bản mới hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Amendments to` thường được sử dụng để chỉ rõ văn bản hoặc điều khoản nào đang được sửa đổi. Ví dụ: `amendments to the Constitution`.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amendments'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the amendment passed surprised many people.
|
Việc sửa đổi được thông qua đã làm nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will propose another amendment is uncertain.
|
Việc họ có đề xuất một sửa đổi khác hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What the amendment achieves is still unclear.
|
Những gì mà sửa đổi đạt được vẫn chưa rõ ràng. |