absence of menstruation
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absence of menstruation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có kinh nguyệt.
Definition (English Meaning)
The state of not having menstrual periods.
Ví dụ Thực tế với 'Absence of menstruation'
-
"The absence of menstruation can be a sign of pregnancy."
"Việc không có kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của mang thai."
-
"The patient reported an absence of menstruation for three months."
"Bệnh nhân báo cáo tình trạng không có kinh nguyệt trong ba tháng."
-
"An absence of menstruation should be investigated by a doctor."
"Việc không có kinh nguyệt cần được bác sĩ kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absence of menstruation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absence of menstruation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y học để chỉ việc thiếu kinh nguyệt, có thể do nhiều nguyên nhân như mang thai, cho con bú, mãn kinh, rối loạn nội tiết tố, hoặc bệnh lý. Cần phân biệt với 'amenorrhea', một thuật ngữ y khoa chuyên môn hơn để chỉ tình trạng vô kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng (absence) của một thứ gì đó (menstruation). Cấu trúc 'absence of X' có nghĩa là 'sự thiếu vắng X'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absence of menstruation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.