(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absence of menstruation
C1

absence of menstruation

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

không có kinh nguyệt vô kinh tình trạng không có kinh nguyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absence of menstruation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có kinh nguyệt.

Definition (English Meaning)

The state of not having menstrual periods.

Ví dụ Thực tế với 'Absence of menstruation'

  • "The absence of menstruation can be a sign of pregnancy."

    "Việc không có kinh nguyệt có thể là dấu hiệu của mang thai."

  • "The patient reported an absence of menstruation for three months."

    "Bệnh nhân báo cáo tình trạng không có kinh nguyệt trong ba tháng."

  • "An absence of menstruation should be investigated by a doctor."

    "Việc không có kinh nguyệt cần được bác sĩ kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absence of menstruation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amenorrhea(vô kinh)
lack of menstruation(thiếu kinh nguyệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

menstruation(kinh nguyệt)
menstrual period(chu kỳ kinh nguyệt)

Từ liên quan (Related Words)

pregnancy(mang thai)
menopause(mãn kinh)
hormonal imbalance(rối loạn nội tiết tố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Absence of menstruation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh y học để chỉ việc thiếu kinh nguyệt, có thể do nhiều nguyên nhân như mang thai, cho con bú, mãn kinh, rối loạn nội tiết tố, hoặc bệnh lý. Cần phân biệt với 'amenorrhea', một thuật ngữ y khoa chuyên môn hơn để chỉ tình trạng vô kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng (absence) của một thứ gì đó (menstruation). Cấu trúc 'absence of X' có nghĩa là 'sự thiếu vắng X'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absence of menstruation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)