(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amide
C1

amide

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

amit nhóm amit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm -C(O)NR₂, trong đó R có thể là H hoặc một nhóm ankyl.

Definition (English Meaning)

An organic compound containing the group -C(O)NR₂, where R can be H or an alkyl group.

Ví dụ Thực tế với 'Amide'

  • "The peptide bond is an amide linkage formed between amino acids."

    "Liên kết peptide là một liên kết amide được hình thành giữa các axit amin."

  • "Nylon is a polymer containing many amide linkages."

    "Nylon là một polyme chứa nhiều liên kết amide."

  • "The synthesis of amides is an important reaction in organic chemistry."

    "Sự tổng hợp amide là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Amide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amide là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong sinh hóa học, vì nó là liên kết peptide liên kết các axit amin trong protein. Amide thường bền vững và ít phản ứng hơn các dẫn xuất axit cacboxylic khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'amide of a carboxylic acid' (amide của một axit cacboxylic) chỉ ra nguồn gốc của amide; 'amide in a protein' (amide trong một protein) chỉ ra sự hiện diện của amide trong một cấu trúc lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)