amide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm -C(O)NR₂, trong đó R có thể là H hoặc một nhóm ankyl.
Definition (English Meaning)
An organic compound containing the group -C(O)NR₂, where R can be H or an alkyl group.
Ví dụ Thực tế với 'Amide'
-
"The peptide bond is an amide linkage formed between amino acids."
"Liên kết peptide là một liên kết amide được hình thành giữa các axit amin."
-
"Nylon is a polymer containing many amide linkages."
"Nylon là một polyme chứa nhiều liên kết amide."
-
"The synthesis of amides is an important reaction in organic chemistry."
"Sự tổng hợp amide là một phản ứng quan trọng trong hóa học hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amide là một nhóm chức quan trọng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong sinh hóa học, vì nó là liên kết peptide liên kết các axit amin trong protein. Amide thường bền vững và ít phản ứng hơn các dẫn xuất axit cacboxylic khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'amide of a carboxylic acid' (amide của một axit cacboxylic) chỉ ra nguồn gốc của amide; 'amide in a protein' (amide trong một protein) chỉ ra sự hiện diện của amide trong một cấu trúc lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.