amino compound
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amino compound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hữu cơ chứa ít nhất một nhóm amino (-NH₂) và các nhóm chức khác. Thường đề cập đến các amino acid, các khối xây dựng của protein.
Definition (English Meaning)
An organic compound containing at least one amino group (-NH₂) and other functional groups. Often refers to amino acids, the building blocks of proteins.
Ví dụ Thực tế với 'Amino compound'
-
"Amino compounds play a vital role in various biological processes."
"Các hợp chất amino đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau."
-
"Lysine is an essential amino compound for human health."
"Lysine là một hợp chất amino thiết yếu cho sức khỏe con người."
-
"The researchers studied the effects of various amino compounds on plant growth."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của các hợp chất amino khác nhau lên sự phát triển của thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amino compound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amino compound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amino compound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'amino compound' là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau. Trong sinh học, nó thường dùng để chỉ các amino acid, là những phân tử quan trọng trong việc tạo nên protein. Cần phân biệt với các hợp chất chứa nitrogen khác, ví dụ như amide. 'Amino compound' nhấn mạnh sự hiện diện của nhóm amino (-NH₂) trong cấu trúc phân tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Amino compounds *in* living organisms' (Hợp chất amino trong sinh vật sống), 'The importance *of* amino compounds' (Tầm quan trọng của các hợp chất amino). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà amino compound tồn tại. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amino compound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.