(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ among
B1

among

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trong số giữa ở giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Among'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở giữa; trong số; được bao quanh bởi; là một thành viên của.

Definition (English Meaning)

Surrounded by; in the middle of; included or being a member of.

Ví dụ Thực tế với 'Among'

  • "The child hid among the trees."

    "Đứa trẻ trốn giữa những hàng cây."

  • "She felt safe among her friends."

    "Cô ấy cảm thấy an toàn giữa những người bạn của mình."

  • "There was disagreement among the members."

    "Có sự bất đồng giữa các thành viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Among'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Among'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Among' thường được sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật không xác định rõ ràng hoặc không được đếm cụ thể. Nó nhấn mạnh sự phân tán hoặc sự hòa trộn vào một tập thể. So sánh với 'between', thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng riêng biệt. Ví dụ: 'The secret is among friends' (bí mật này giữa bạn bè) ám chỉ một nhóm bạn bè không xác định. Khác với 'The secret is between John and Mary' (bí mật này giữa John và Mary) chỉ rõ hai người cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Among'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)