(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surrounded
B1

surrounded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị bao quanh được bao bọc vây quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surrounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bao quanh, được bao bọc bởi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having things all around; encircled.

Ví dụ Thực tế với 'Surrounded'

  • "The house is surrounded by trees."

    "Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối."

  • "She felt surrounded by love and support."

    "Cô ấy cảm thấy được bao quanh bởi tình yêu và sự ủng hộ."

  • "The city is surrounded by mountains."

    "Thành phố được bao quanh bởi núi non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surrounded'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Surrounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái bị bao quanh bởi vật chất hoặc trừu tượng. Thường dùng để mô tả vị trí, cảm xúc, hoặc tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Surrounded by' dùng để chỉ những vật, người trực tiếp bao quanh. 'Surrounded with' ít phổ biến hơn, nhấn mạnh sự phong phú, có nhiều thứ bao quanh (thường mang nghĩa tích cực, ví dụ: surrounded with love).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surrounded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)