(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ included
B1

included

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bao gồm đã bao gồm được bao gồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Included'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chứa như một phần của tổng thể đang được xem xét.

Definition (English Meaning)

Contained as part of a whole being considered.

Ví dụ Thực tế với 'Included'

  • "The price included breakfast and dinner."

    "Giá bao gồm bữa sáng và bữa tối."

  • "The tour package included flights and accommodation."

    "Gói du lịch bao gồm vé máy bay và chỗ ở."

  • "The report included data from several sources."

    "Báo cáo bao gồm dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Included'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: include
  • Adjective: included
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Included'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một thành phần đã được tính đến hoặc liệt kê trong một tập hợp lớn hơn. Khác với 'comprised' (bao gồm), 'included' nhấn mạnh việc một phần nằm trong một tổng thể, không nhất thiết là tất cả các phần của tổng thể đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Included in' nghĩa là được chứa đựng hoặc là một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'The price is included in the package' (Giá đã được bao gồm trong gói hàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Included'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The price included breakfast.
Giá đã bao gồm bữa sáng.
Phủ định
Not only was John included in the team, but also he was made captain.
Không chỉ John được bao gồm trong đội, mà anh ấy còn được làm đội trưởng.
Nghi vấn
Should you include more details, it will be helpful.
Nếu bạn bao gồm thêm chi tiết, điều đó sẽ rất hữu ích.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The price includes breakfast.
Giá bao gồm bữa sáng.
Phủ định
The list does not include her name.
Danh sách không bao gồm tên cô ấy.
Nghi vấn
Does the tour include a visit to the museum?
Chuyến tham quan có bao gồm việc tham quan bảo tàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)