amid
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở giữa, giữa, trong bối cảnh của.
Definition (English Meaning)
Surrounded by; in the middle of.
Ví dụ Thực tế với 'Amid'
-
"The negotiations took place amid increasing tension."
"Các cuộc đàm phán diễn ra trong bối cảnh căng thẳng ngày càng gia tăng."
-
"We struggled through the crowd amid shouts and laughter."
"Chúng tôi chen chúc qua đám đông giữa những tiếng la hét và tiếng cười."
-
"The company announced record profits amid growing concerns about its environmental impact."
"Công ty đã công bố lợi nhuận kỷ lục trong bối cảnh những lo ngại ngày càng tăng về tác động môi trường của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Amid" thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc tình huống bị bao quanh hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "in the middle of" hoặc "among". "Amid" nhấn mạnh sự hiện diện của các yếu tố xung quanh, thường là một tình huống hỗn loạn hoặc phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng (không đi kèm giới từ khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.