ill-defined
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-defined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được mô tả hoặc giải thích rõ ràng và chính xác; mơ hồ hoặc không rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-defined'
-
"The boundaries between the different departments are ill-defined."
"Ranh giới giữa các phòng ban khác nhau không được xác định rõ ràng."
-
"The company's strategy for the future is still rather ill-defined."
"Chiến lược của công ty cho tương lai vẫn còn khá mơ hồ."
-
"An ill-defined problem is difficult to solve."
"Một vấn đề không được xác định rõ ràng thì khó giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-defined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ill-defined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-defined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "ill-defined" được sử dụng để mô tả những thứ thiếu sự rõ ràng, chính xác hoặc có ranh giới không xác định. Nó thường được dùng để chỉ các khái niệm, vấn đề, mục tiêu, hoặc ranh giới mà không được xác định một cách chi tiết hoặc đầy đủ. Khác với 'vague' (mơ hồ) thiên về thiếu chi tiết, 'ill-defined' nhấn mạnh sự thiếu xác định về bản chất hoặc ranh giới. Khác với 'ambiguous' (đa nghĩa) có thể có nhiều cách hiểu khác nhau, 'ill-defined' có nghĩa là sự hiểu biết về nó còn rất hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Ill-defined by': thường dùng để chỉ ra cái gì đó không được định nghĩa rõ ràng BỞI yếu tố nào. Ví dụ: 'The problem is ill-defined by the current regulations'.
- 'Ill-defined in': thường dùng để chỉ ra cái gì đó không được định nghĩa rõ ràng TRONG bối cảnh nào. Ví dụ: 'The role of the committee is ill-defined in the new organizational structure'.
- 'Ill-defined as': thường dùng để mô tả cái gì đó được xem là không rõ ràng NHƯ thế nào. Ví dụ: 'The project goals were ill-defined as unrealistic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-defined'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the concept seemed ill-defined at first, the team managed to create a working prototype after several iterations.
|
Mặc dù khái niệm ban đầu có vẻ không rõ ràng, nhưng nhóm đã tạo ra một nguyên mẫu hoạt động sau nhiều lần lặp lại. |
| Phủ định |
Even though the problem was initially ill-defined, the researchers couldn't abandon the task.
|
Mặc dù vấn đề ban đầu không được xác định rõ ràng, các nhà nghiên cứu không thể từ bỏ nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
If the project requirements are ill-defined, how can we expect the developers to deliver a satisfactory product?
|
Nếu các yêu cầu của dự án không được xác định rõ ràng, làm sao chúng ta có thể mong đợi các nhà phát triển cung cấp một sản phẩm thỏa đáng? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concept, which is ill-defined, leads to confusion.
|
Khái niệm, mà được định nghĩa không rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Phủ định |
A problem that is ill-defined is not easily solved.
|
Một vấn đề mà được định nghĩa không rõ ràng thì không dễ dàng giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is this theory, which seems ill-defined, actually useful?
|
Liệu lý thuyết này, có vẻ được định nghĩa không rõ ràng, thực sự hữu ích? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rules of the game were ill-defined, which made it difficult to play.
|
Luật lệ của trò chơi đã không được xác định rõ ràng, điều này khiến nó trở nên khó chơi. |
| Phủ định |
The boundaries of the project were not ill-defined at the beginning; they became unclear later on.
|
Các ranh giới của dự án không phải là không được xác định rõ ràng ngay từ đầu; chúng trở nên không rõ ràng về sau. |
| Nghi vấn |
Were the objectives of the mission ill-defined, leading to its ultimate failure?
|
Liệu các mục tiêu của nhiệm vụ có phải là không được xác định rõ ràng, dẫn đến thất bại cuối cùng của nó? |