amperage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amperage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cường độ dòng điện, được biểu thị bằng ampe.
Definition (English Meaning)
The strength of an electric current expressed in amperes.
Ví dụ Thực tế với 'Amperage'
-
"The amperage of the circuit breaker is 20 amps."
"Cường độ dòng điện của cầu dao là 20 ampe."
-
"The wiring couldn't handle the high amperage."
"Dây điện không chịu được cường độ dòng điện cao."
-
"Check the amperage rating before connecting the appliance."
"Kiểm tra định mức cường độ dòng điện trước khi kết nối thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amperage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amperage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amperage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amperage là số đo tốc độ dòng điện chạy trong mạch. Nó khác với điện áp (voltage), là thước đo áp lực đẩy dòng điện đi. Để hình dung, hãy tưởng tượng nước chảy qua ống: amperage tương ứng với lưu lượng nước, còn voltage tương ứng với áp lực nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`at [amperage]` : Đề cập đến mức cụ thể của cường độ dòng điện. `of [amperage]` : Cho biết cường độ dòng điện của một vật thể hoặc mạch điện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amperage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.