(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amphibole
C1

amphibole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

amfibol khoáng vật amfibol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphibole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ khoáng vật silicat tạo đá nào thường xuất hiện dưới dạng tinh thể dạng sợi hoặc cột và chứa các ion hydroxyl. Chúng có cấu trúc hóa học tương tự như pyroxen, nhưng chứa nước trong cấu trúc của chúng.

Definition (English Meaning)

Any of a group of rock-forming silicate minerals typically occurring as fibrous or columnar crystals and containing hydroxyl ions. They are chemically similar to pyroxenes, but contain water in their structure.

Ví dụ Thực tế với 'Amphibole'

  • "Amphibole is a common mineral in many metamorphic rocks."

    "Amphibole là một khoáng chất phổ biến trong nhiều loại đá biến chất."

  • "The analysis showed that the rock sample contained a significant amount of amphibole."

    "Phân tích cho thấy mẫu đá chứa một lượng đáng kể amphibole."

  • "Different types of amphibole have different chemical compositions and physical properties."

    "Các loại amphibole khác nhau có thành phần hóa học và tính chất vật lý khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amphibole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amphibole
  • Adjective: amphibolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Amphibole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amphibole là một nhóm khoáng vật quan trọng trong nhiều loại đá lửa và đá biến chất. Chúng được phân biệt với pyroxen bởi cấu trúc tinh thể và sự hiện diện của hydroxyl. Các loại amphibole khác nhau có thành phần hóa học khác nhau, dẫn đến các tính chất vật lý khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ sự tồn tại của amphibole trong một loại đá hoặc môi trường cụ thể. 'within' nhấn mạnh sự chứa đựng của amphibole bên trong cấu trúc của một khoáng chất hoặc đá lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphibole'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist identified amphibole in the rock sample.
Nhà địa chất xác định amphibole trong mẫu đá.
Phủ định
This particular mineral sample is not amphibolic in composition.
Mẫu khoáng chất cụ thể này không có thành phần amphibolic.
Nghi vấn
Is amphibole commonly found in metamorphic rocks?
Amphibole có thường được tìm thấy trong đá biến chất không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This rock sample contains a significant amount of amphibole, doesn't it?
Mẫu đá này chứa một lượng đáng kể amphibole, phải không?
Phủ định
The chemical composition of this mineral is not amphibolic, is it?
Thành phần hóa học của khoáng chất này không phải là amphibolic, phải không?
Nghi vấn
Amphibole is a common mineral in igneous rocks, isn't it?
Amphibole là một khoáng chất phổ biến trong đá lửa, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)