rock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đá, một khối vật chất khoáng chất cứng, rắn, phi kim loại tạo nên đá, được tìm thấy trong lòng đất.
Definition (English Meaning)
A hard, solid nonmetallic mineral matter of which rock is made, found in the earth.
Ví dụ Thực tế với 'Rock'
-
"The climber stood on a rock to get a better view."
"Người leo núi đứng trên một tảng đá để có tầm nhìn tốt hơn."
-
"The ship was wrecked on the rocks."
"Con tàu bị đắm trên những tảng đá."
-
"The cradle rocked gently."
"Cái nôi đung đưa nhẹ nhàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'rock' là đá. Nó có thể chỉ một hòn đá nhỏ, một tảng đá lớn, hoặc vật liệu cấu tạo nên núi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng khi nói về vị trí nằm trên bề mặt đá. 'Under' được dùng khi nói về vị trí nằm dưới đá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.