(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amplify
B2

amplify

verb

Nghĩa tiếng Việt

khuếch đại làm tăng thêm làm nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuếch đại âm thanh, đặc biệt là sử dụng bộ khuếch đại.

Definition (English Meaning)

To increase the volume of sound, especially using an amplifier.

Ví dụ Thực tế với 'Amplify'

  • "The band used an amplifier to amplify their music."

    "Ban nhạc đã sử dụng bộ khuếch đại để khuếch đại âm nhạc của họ."

  • "These scandals were amplified by the media."

    "Những vụ bê bối này đã được giới truyền thông khuếch đại."

  • "The music was amplified throughout the stadium."

    "Âm nhạc được khuếch đại khắp sân vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amplify'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduce(giảm bớt)
decrease(giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amplify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm cho âm thanh to hơn, rõ hơn bằng các thiết bị điện tử. Khác với 'increase' mang nghĩa tăng nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Amplify with: khuếch đại bằng cái gì (dụng cụ). Amplify by: khuếch đại bởi (yếu tố nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplify'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band was amplifying their sound during the outdoor concert.
Ban nhạc đang khuếch đại âm thanh của họ trong buổi hòa nhạc ngoài trời.
Phủ định
The technician wasn't amplifying the signal enough, so the audience couldn't hear clearly.
Kỹ thuật viên đã không khuếch đại tín hiệu đủ, vì vậy khán giả không thể nghe rõ ràng.
Nghi vấn
Were they amplifying the background noise on purpose?
Có phải họ đang khuếch đại tiếng ồn xung quanh một cách có chủ ý không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He amplifies his voice during presentations.
Anh ấy khuếch đại giọng nói của mình trong các bài thuyết trình.
Phủ định
She does not amplify the music too much.
Cô ấy không khuếch đại âm nhạc quá nhiều.
Nghi vấn
Do they amplify the sound in the concert hall?
Họ có khuếch đại âm thanh trong phòng hòa nhạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)