(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amplifying
C1

amplifying

verb

Nghĩa tiếng Việt

khuếch đại tăng cường làm lớn mạnh phóng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amplifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của amplify: Làm cho (cái gì đó) lớn hơn, vĩ đại hơn hoặc mạnh hơn; tăng biên độ của (tín hiệu điện hoặc đại lượng biến đổi khác).

Definition (English Meaning)

Present participle of amplify: To make (something) larger, greater, or stronger; to increase the amplitude of (an electrical signal or other varying quantity).

Ví dụ Thực tế với 'Amplifying'

  • "The speaker was amplifying his voice with a microphone."

    "Người diễn giả đang khuếch đại giọng nói của mình bằng một chiếc micro."

  • "She was amplifying her concerns about the project's risks."

    "Cô ấy đang khuếch đại những lo ngại của mình về những rủi ro của dự án."

  • "The media is amplifying the effects of the storm."

    "Truyền thông đang khuếch đại những ảnh hưởng của cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amplifying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amplify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

augmenting(tăng cường)
increasing(gia tăng)
magnifying(phóng đại)
intensifying(tăng cường, làm mạnh thêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm bớt)
reducing(thu nhỏ)
lessening(làm giảm)
diminishing(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

exaggerating(phóng đại, làm quá)
highlighting(làm nổi bật)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Amplifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amplifying thường được sử dụng để chỉ việc tăng cường một cái gì đó đã tồn tại, làm cho nó rõ ràng, mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng hơn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tăng cường âm thanh đến làm nổi bật một vấn đề. So với 'increase', 'amplifying' mang ý nghĩa về việc khuếch đại, làm cho rõ ràng hơn thay vì chỉ tăng số lượng đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Amplifying by’ được sử dụng để chỉ mức độ khuếch đại. Ví dụ: 'The signal was amplified by a factor of ten.' ‘Amplifying with’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi ám chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc phương pháp để khuếch đại. Ví dụ: 'Amplifying the sound with a microphone.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amplifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)