(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amygdala
C1

amygdala

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạch hạnh nhân nhân hạnh nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amygdala'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần não có hình dạng quả hạnh nhân, có ở người và các động vật có xương sống khác, là một phần của hệ viền và liên quan đến cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi và sự hung hăng.

Definition (English Meaning)

An almond-shaped section of the brain present in humans and other vertebrates, part of the limbic system and associated with emotions, especially fear and aggression.

Ví dụ Thực tế với 'Amygdala'

  • "The amygdala plays a crucial role in processing emotions like fear and anxiety."

    "Amygdala đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý các cảm xúc như sợ hãi và lo lắng."

  • "Damage to the amygdala can lead to difficulty in recognizing fear in others."

    "Tổn thương amygdala có thể dẫn đến khó khăn trong việc nhận biết nỗi sợ hãi ở người khác."

  • "Studies have shown that the amygdala is more active in individuals with anxiety disorders."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng amygdala hoạt động mạnh hơn ở những người mắc chứng rối loạn lo âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amygdala'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amygdala
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Giải phẫu học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Amygdala'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amygdala đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và ghi nhớ các phản ứng cảm xúc. Nó không chỉ liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như sợ hãi và giận dữ, mà còn tham gia vào việc xử lý các cảm xúc tích cực. Nghiên cứu cho thấy rằng kích thước và hoạt động của amygdala có thể khác nhau giữa các cá nhân và có thể liên quan đến các rối loạn tâm thần như rối loạn lo âu và rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Ví dụ: 'amygdala in the brain' (amygdala trong não), 'function of the amygdala' (chức năng của amygdala), 'signals to the amygdala' (tín hiệu đến amygdala). Các giới từ này thường dùng để chỉ vị trí, vai trò hoặc hướng tác động của amygdala.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amygdala'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its amygdala plays a crucial role in processing emotions like fear and pleasure.
Hạch hạnh nhân của nó đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý các cảm xúc như sợ hãi và khoái cảm.
Phủ định
They don't fully understand how the amygdala interacts with other brain regions.
Họ không hoàn toàn hiểu cách hạch hạnh nhân tương tác với các vùng não khác.
Nghi vấn
Does this amygdala activation indicate a heightened state of anxiety?
Sự kích hoạt hạch hạnh nhân này có cho thấy trạng thái lo lắng cao độ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The amygdala plays a crucial role in emotional processing: it helps us recognize and respond to threats.
Hạch hạnh nhân đóng một vai trò quan trọng trong quá trình xử lý cảm xúc: nó giúp chúng ta nhận biết và phản ứng với các mối đe dọa.
Phủ định
The amygdala isn't solely responsible for fear: other brain regions also contribute to emotional responses.
Hạch hạnh nhân không phải là cơ quan duy nhất chịu trách nhiệm cho nỗi sợ hãi: các vùng não khác cũng đóng góp vào các phản ứng cảm xúc.
Nghi vấn
Does the amygdala always trigger a fear response: or can it also be involved in processing positive emotions?
Hạch hạnh nhân có luôn kích hoạt phản ứng sợ hãi không: hay nó cũng có thể tham gia vào quá trình xử lý các cảm xúc tích cực?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient's amygdala was showing increased activity.
Bác sĩ nói rằng hạch hạnh nhân của bệnh nhân cho thấy sự hoạt động gia tăng.
Phủ định
The researcher said that the study did not confirm any link between trauma and the amygdala.
Nhà nghiên cứu nói rằng nghiên cứu không xác nhận bất kỳ mối liên hệ nào giữa chấn thương và hạch hạnh nhân.
Nghi vấn
The student asked if the amygdala played a significant role in fear responses.
Học sinh hỏi liệu hạch hạnh nhân có đóng vai trò quan trọng trong phản ứng sợ hãi hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The amygdala plays a crucial role in processing emotions.
Hạch hạnh nhân đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc.
Phủ định
The amygdala isn't the only brain region involved in fear responses.
Hạch hạnh nhân không phải là vùng não duy nhất liên quan đến phản ứng sợ hãi.
Nghi vấn
Does the amygdala influence decision-making?
Hạch hạnh nhân có ảnh hưởng đến việc ra quyết định không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists know that the amygdala plays a key role in processing emotions.
Các nhà khoa học biết rằng hạch hạnh nhân đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc.
Phủ định
Doctors are not certain about all the amygdala's functions in the brain.
Các bác sĩ không chắc chắn về tất cả các chức năng của hạch hạnh nhân trong não.
Nghi vấn
What role does the amygdala play in fear responses?
Hạch hạnh nhân đóng vai trò gì trong các phản ứng sợ hãi?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The amygdala is crucial for processing emotions.
Hạch hạnh nhân rất quan trọng để xử lý cảm xúc.
Phủ định
Is the amygdala not involved in memory formation?
Có phải hạch hạnh nhân không liên quan đến việc hình thành trí nhớ?
Nghi vấn
Is her amygdala overactive?
Hạch hạnh nhân của cô ấy có hoạt động quá mức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)