hippocampus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hippocampus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc hình cong, kéo dài thuộc hệ viền, nằm ở sàn của não thất bên. Hippocampus tham gia vào quá trình hình thành ký ức mới và cũng liên quan đến học tập và cảm xúc.
Definition (English Meaning)
A curved elongated ridge that is part of the limbic system and is located in the floor of the lateral ventricle of the brain. The hippocampus is involved in the formation of new memories and is also associated with learning and emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Hippocampus'
-
"Damage to the hippocampus can cause memory problems."
"Tổn thương đối với vùng hippocampus có thể gây ra các vấn đề về trí nhớ."
-
"The hippocampus is critical for spatial navigation."
"Hippocampus rất quan trọng đối với định hướng không gian."
-
"Studies have shown that the hippocampus can grow new neurons throughout life."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hippocampus có thể phát triển các tế bào thần kinh mới trong suốt cuộc đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hippocampus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hippocampus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hippocampus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hippocampus đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển ký ức ngắn hạn thành ký ức dài hạn, và trong việc định hướng không gian. Tổn thương hippocampus có thể dẫn đến mất trí nhớ (amnesia) và các vấn đề về định hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the hippocampus’ chỉ vị trí của một thứ gì đó bên trong hippocampus. ‘Of the hippocampus’ chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến hippocampus.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hippocampus'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I studied neuroscience, I would understand how the hippocampus functions in memory formation.
|
Nếu tôi học ngành khoa học thần kinh, tôi sẽ hiểu cách hồi hải mã hoạt động trong việc hình thành trí nhớ. |
| Phủ định |
If the hippocampus weren't essential for spatial navigation, people with damage to that area wouldn't have trouble finding their way.
|
Nếu hồi hải mã không cần thiết cho định hướng không gian, những người bị tổn thương khu vực đó sẽ không gặp khó khăn trong việc tìm đường. |
| Nghi vấn |
Would researchers understand more about Alzheimer's disease if they studied the hippocampus more closely?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có hiểu rõ hơn về bệnh Alzheimer nếu họ nghiên cứu hồi hải mã kỹ lưỡng hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study the hippocampus to understand memory loss.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu vùng hippocampus để hiểu về sự suy giảm trí nhớ. |
| Phủ định |
The damage won't affect his hippocampus, according to the MRI.
|
Theo MRI, tổn thương sẽ không ảnh hưởng đến vùng hippocampus của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the new medication affect the hippocampus's function?
|
Liệu loại thuốc mới có ảnh hưởng đến chức năng của vùng hippocampus không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my hippocampus were more efficient at forming long-term memories.
|
Tôi ước rằng vùng hồi hải mã của tôi hiệu quả hơn trong việc hình thành trí nhớ dài hạn. |
| Phủ định |
If only my hippocampus hadn't been damaged by that accident; I would remember everything.
|
Giá như vùng hồi hải mã của tôi không bị tổn thương bởi tai nạn đó; tôi sẽ nhớ mọi thứ. |
| Nghi vấn |
If only scientists could find a way to enhance the function of the hippocampus, would that help with Alzheimer's?
|
Giá như các nhà khoa học có thể tìm ra cách tăng cường chức năng của vùng hồi hải mã, liệu điều đó có giúp ích cho bệnh Alzheimer không? |