(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limbic system
C1

limbic system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ viền hệ thống limbic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limbic system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp phức tạp các cấu trúc não nằm ở cả hai bên của đồi thị, ngay bên dưới đại não. Nó hỗ trợ nhiều chức năng bao gồm cảm xúc, hành vi, trí nhớ dài hạn và khứu giác (khả năng ngửi).

Definition (English Meaning)

A complex set of brain structures located on both sides of the thalamus, immediately beneath the cerebrum. It supports a variety of functions including emotion, behavior, long-term memory, and olfaction (sense of smell).

Ví dụ Thực tế với 'Limbic system'

  • "Damage to the limbic system can result in emotional disturbances."

    "Tổn thương hệ viền có thể dẫn đến rối loạn cảm xúc."

  • "The limbic system is often referred to as the emotional brain."

    "Hệ viền thường được gọi là bộ não cảm xúc."

  • "The amygdala, a key component of the limbic system, plays a crucial role in processing fear."

    "Hạch hạnh nhân, một thành phần quan trọng của hệ viền, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nỗi sợ hãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limbic system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limbic system
  • Adjective: limbic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Limbic system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ viền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm xúc và ký ức. Nó liên quan đến các phản ứng bản năng và hành vi xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí hoặc sự liên quan bên trong hệ viền (ví dụ: changes in the limbic system). ‘of’ thường được dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của hệ viền (ví dụ: a part of the limbic system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limbic system'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the limbic system's role in emotional regulation.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu vai trò của hệ limbic trong việc điều chỉnh cảm xúc.
Phủ định
The research team hasn't been focusing solely on the limbic system; they are also investigating other brain areas.
Nhóm nghiên cứu đã không chỉ tập trung vào hệ limbic; họ cũng đang nghiên cứu các khu vực não khác.
Nghi vấn
Has the patient been experiencing changes in their emotional responses due to the limbic system's activity?
Bệnh nhân có đang trải qua những thay đổi trong phản ứng cảm xúc do hoạt động của hệ limbic không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)