anal sphincter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anal sphincter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vòng cơ bao quanh hậu môn và kiểm soát việc tống phân ra ngoài.
Definition (English Meaning)
A ring of muscle that surrounds the anus and controls the expulsion of feces.
Ví dụ Thực tế với 'Anal sphincter'
-
"The anal sphincter relaxes to allow bowel movements."
"Cơ thắt hậu môn giãn ra để cho phép đi tiêu."
-
"Damage to the anal sphincter can lead to fecal incontinence."
"Tổn thương cơ thắt hậu môn có thể dẫn đến đại tiện không tự chủ."
-
"The doctor examined the patient's anal sphincter."
"Bác sĩ đã kiểm tra cơ thắt hậu môn của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anal sphincter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anal sphincter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anal sphincter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thuộc chuyên ngành y học, được sử dụng để mô tả một cấu trúc cơ thể cụ thể. Có hai cơ thắt hậu môn: cơ thắt hậu môn trong (involuntary) và cơ thắt hậu môn ngoài (voluntary). Cơ thắt hậu môn trong là cơ trơn, hoạt động không tự chủ, trong khi cơ thắt hậu môn ngoài là cơ vân, hoạt động có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **around:** Chỉ vị trí bao quanh. Ví dụ: The anal sphincter is located *around* the anus.
* **of:** Dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần. Ví dụ: Diseases *of* the anal sphincter.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anal sphincter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.