painlessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không đau đớn.
Definition (English Meaning)
The state of being without pain.
Ví dụ Thực tế với 'Painlessness'
-
"The goal of the surgery was to achieve complete painlessness for the patient."
"Mục tiêu của cuộc phẫu thuật là đạt được sự không đau đớn hoàn toàn cho bệnh nhân."
-
"Modern medicine has made painlessness a more attainable goal during childbirth."
"Y học hiện đại đã làm cho việc không đau đớn trở thành một mục tiêu dễ đạt được hơn trong quá trình sinh nở."
-
"The athlete praised the painlessness of the new treatment for his injury."
"Vận động viên ca ngợi sự không đau đớn của phương pháp điều trị mới cho chấn thương của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: painlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'painlessness' thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc khi mô tả các phương pháp điều trị hoặc thuốc giảm đau. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của cảm giác đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painlessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.