anatase
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anatase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng chất titanium dioxide, TiO2, một trong ba dạng đa hình tự nhiên của titanium dioxide (hai dạng còn lại là rutile và brookite).
Definition (English Meaning)
A titanium dioxide mineral, TiO2, one of three naturally occurring polymorphs of titanium dioxide (the other two being rutile and brookite).
Ví dụ Thực tế với 'Anatase'
-
"Anatase is an important material in the field of photocatalysis due to its high photocatalytic activity."
"Anatase là một vật liệu quan trọng trong lĩnh vực xúc tác quang hóa do hoạt tính xúc tác quang hóa cao của nó."
-
"The anatase nanoparticles were synthesized using a sol-gel method."
"Các hạt nano anatase đã được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel."
-
"The crystal structure of anatase is tetragonal."
"Cấu trúc tinh thể của anatase là tứ giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anatase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anatase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anatase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anatase là một khoáng chất bán dẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chất xúc tác quang hóa, pin mặt trời và cảm biến khí. Nó thường xuất hiện dưới dạng các tinh thể nhỏ màu xanh lam, vàng hoặc nâu sẫm. Về mặt cấu trúc, anatase khác với rutile và brookite, dẫn đến các tính chất vật lý và hóa học khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được sử dụng để chỉ thành phần hoặc bản chất của anatase (ví dụ: 'anatase is a polymorph of titanium dioxide'). in: Được sử dụng để chỉ ứng dụng của anatase (ví dụ: 'anatase is used in photocatalysis'). as: Được sử dụng để chỉ vai trò hoặc trạng thái của anatase (ví dụ: 'anatase is known as a semiconductor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anatase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.