(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ titanium dioxide
C1

titanium dioxide

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

titan điôxít titanium đioxit TiO2
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Titanium dioxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất màu trắng, đục, có trong tự nhiên tồn tại ở một số dạng tinh thể, quan trọng nhất trong số đó là rutile và anatase. Nó được sử dụng làm chất tạo màu trong sơn, lớp phủ, nhựa, giấy, mực, thực phẩm và hầu hết kem đánh răng.

Definition (English Meaning)

A white, opaque, naturally occurring mineral existing in several crystalline forms, the most important of which are rutile and anatase. It is used as a pigment in paints, coatings, plastics, paper, inks, foods and most toothpastes.

Ví dụ Thực tế với 'Titanium dioxide'

  • "Titanium dioxide is widely used in sunscreen to block UV rays."

    "Titanium dioxide được sử dụng rộng rãi trong kem chống nắng để chặn tia UV."

  • "This paint contains titanium dioxide for its bright white color."

    "Loại sơn này chứa titanium dioxide để có màu trắng sáng."

  • "The food industry uses titanium dioxide as a food coloring agent."

    "Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng titanium dioxide làm chất tạo màu thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Titanium dioxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: titanium dioxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

TiO2(Công thức hóa học của titanium dioxide)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Titanium dioxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Titanium dioxide là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại. Độ trắng, độ mờ và khả năng tán xạ ánh sáng cao của nó làm cho nó trở thành một sắc tố lý tưởng. Nó cũng có tính chất bảo vệ khỏi tia cực tím (UV). Khác với các sắc tố trắng khác như chì trắng (độc hại) hay kẽm oxit (kém hiệu quả hơn), titanium dioxide được ưa chuộng vì độ an toàn và hiệu quả vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

* **in:** Chỉ sự có mặt của titanium dioxide trong một sản phẩm hoặc vật liệu. Ví dụ: "titanium dioxide in sunscreen" (titanium dioxide trong kem chống nắng).
* **as:** Chỉ vai trò hoặc chức năng của titanium dioxide. Ví dụ: "titanium dioxide as a pigment" (titanium dioxide như một chất tạo màu).
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của titanium dioxide. Ví dụ: "titanium dioxide for UV protection" (titanium dioxide để bảo vệ khỏi tia UV).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Titanium dioxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)