rutile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rutile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng chất bao gồm titanium dioxide (TiO2) ở dạng tinh thể. Nó thường có màu nâu đỏ đến đen và là một quặng quan trọng của titanium.
Definition (English Meaning)
A mineral consisting of titanium dioxide (TiO2) in crystalline form. It is usually reddish-brown to black and is an important ore of titanium.
Ví dụ Thực tế với 'Rutile'
-
"Rutile is an important ore of titanium, used in a variety of industrial applications."
"Rutile là một quặng quan trọng của titanium, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau."
-
"The sample contained a significant amount of rutile."
"Mẫu vật chứa một lượng đáng kể rutile."
-
"Rutile crystals are often found embedded in other minerals."
"Các tinh thể rutile thường được tìm thấy lẫn trong các khoáng chất khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rutile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rutile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rutile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rutile được biết đến với độ cứng cao, độ khúc xạ cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất titanium kim loại, làm pigment trong sơn, nhựa và giấy, cũng như trong sản xuất điện cực hàn. Rutile cũng được sử dụng làm đá quý, mặc dù không phổ biến như các loại đá quý khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a mineral of titanium dioxide). * in: chỉ sự xuất hiện, trạng thái (e.g., rutile in crystalline form). * as: chỉ mục đích sử dụng (e.g., rutile as an ore).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rutile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.