(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rutile
C1

rutile

noun

Nghĩa tiếng Việt

rutile tinh thể rutile quặng rutile
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rutile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng chất bao gồm titanium dioxide (TiO2) ở dạng tinh thể. Nó thường có màu nâu đỏ đến đen và là một quặng quan trọng của titanium.

Definition (English Meaning)

A mineral consisting of titanium dioxide (TiO2) in crystalline form. It is usually reddish-brown to black and is an important ore of titanium.

Ví dụ Thực tế với 'Rutile'

  • "Rutile is an important ore of titanium, used in a variety of industrial applications."

    "Rutile là một quặng quan trọng của titanium, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau."

  • "The sample contained a significant amount of rutile."

    "Mẫu vật chứa một lượng đáng kể rutile."

  • "Rutile crystals are often found embedded in other minerals."

    "Các tinh thể rutile thường được tìm thấy lẫn trong các khoáng chất khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rutile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rutile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anatase(anatase (một dạng khác của titanium dioxide))
brookite(brookite (một dạng khác của titanium dioxide))
ilmenite(ilmenite (một loại quặng titanium khác))

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Rutile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rutile được biết đến với độ cứng cao, độ khúc xạ cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm sản xuất titanium kim loại, làm pigment trong sơn, nhựa và giấy, cũng như trong sản xuất điện cực hàn. Rutile cũng được sử dụng làm đá quý, mặc dù không phổ biến như các loại đá quý khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in as

* of: chỉ thành phần cấu tạo (e.g., a mineral of titanium dioxide). * in: chỉ sự xuất hiện, trạng thái (e.g., rutile in crystalline form). * as: chỉ mục đích sử dụng (e.g., rutile as an ore).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rutile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)