(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morphological
C1

morphological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hình thái học về mặt hình thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morphological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hình thái học, một nhánh của sinh học hoặc ngôn ngữ học nghiên cứu về hình thức của sinh vật sống hoặc từ ngữ.

Definition (English Meaning)

Relating to the branch of biology or linguistics that deals with the form of living organisms or words.

Ví dụ Thực tế với 'Morphological'

  • "The morphological structure of the word indicates its origin."

    "Cấu trúc hình thái của từ chỉ ra nguồn gốc của nó."

  • "We conducted a morphological analysis of the bacterial cells."

    "Chúng tôi đã tiến hành phân tích hình thái của các tế bào vi khuẩn."

  • "Morphological changes in the plant were evident after the treatment."

    "Những thay đổi về hình thái ở cây trở nên rõ ràng sau khi điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morphological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: morphological
  • Adverb: morphologically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structural(thuộc về cấu trúc)
formal(thuộc về hình thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Morphological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'morphological' thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, phân tích hoặc đặc điểm liên quan đến hình thái của một đối tượng nào đó. Trong ngôn ngữ học, nó chỉ ra các phân tích về cấu trúc từ, cách các morpheme (đơn vị nghĩa nhỏ nhất) kết hợp với nhau để tạo thành từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'morphological analysis in linguistics'. ‘of’ thường dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm. Ví dụ: 'morphological features of a language'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morphological'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This analysis is more morphological than semantic.
Phân tích này mang tính hình thái học hơn là ngữ nghĩa học.
Phủ định
That explanation is not as morphologically complex as this one.
Lời giải thích đó không phức tạp về mặt hình thái như lời giải thích này.
Nghi vấn
Is this language the most morphologically diverse?
Có phải ngôn ngữ này đa dạng nhất về mặt hình thái học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)