ancestry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancestry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn gốc gia đình hoặc dân tộc của một người.
Ví dụ Thực tế với 'Ancestry'
-
"His ancestry can be traced back to Scotland."
"Nguồn gốc tổ tiên của anh ấy có thể được truy về Scotland."
-
"Many people are interested in researching their ancestry."
"Nhiều người thích thú với việc nghiên cứu nguồn gốc tổ tiên của họ."
-
"Genetic testing can reveal information about your ancestry."
"Xét nghiệm di truyền có thể tiết lộ thông tin về nguồn gốc tổ tiên của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ancestry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ancestry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ancestry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ancestry' thường được sử dụng để chỉ dòng dõi, tổ tiên của một người hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc, lịch sử và sự kết nối với quá khứ. Khác với 'heritage', 'ancestry' tập trung vào dòng dõi huyết thống hơn là các giá trị văn hóa được thừa hưởng. Nó khác với 'origin', 'origin' chỉ điểm bắt đầu, còn 'ancestry' mang tính kế thừa và dòng dõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'ancestry of' dùng để chỉ nguồn gốc của ai đó. Ví dụ: 'the ancestry of the people'. 'ancestry from' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng để chỉ nguồn gốc đến từ đâu. Ví dụ: 'ancestry from Africa'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancestry'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His ancestry can be traced back to Scotland.
|
Có thể truy nguyên tổ tiên của anh ấy về Scotland. |
| Phủ định |
The document provides no information about her ancestry.
|
Tài liệu không cung cấp thông tin nào về tổ tiên của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Do you know the ancestry of this artifact?
|
Bạn có biết nguồn gốc của hiện vật này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her interest in ancestry stemmed from a desire to understand her family's origins.
|
Cô ấy nói rằng sự quan tâm của cô ấy đến tổ tiên bắt nguồn từ mong muốn hiểu rõ nguồn gốc gia đình mình. |
| Phủ định |
He said that he did not know much about his ancestry beyond his grandparents.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không biết nhiều về tổ tiên của mình ngoài ông bà của anh ấy. |
| Nghi vấn |
She asked if he knew anything about his ancestry.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có biết gì về tổ tiên của mình không. |