(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethnic
B2

ethnic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc dân tộc thuộc sắc tộc dân tộc sắc tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một nhóm dân cư (trong một bối cảnh văn hóa lớn hơn) có chung truyền thống quốc gia hoặc văn hóa.

Definition (English Meaning)

Relating to a population subgroup (within a larger cultural context) with a common national or cultural tradition.

Ví dụ Thực tế với 'Ethnic'

  • "The city is known for its diverse ethnic population."

    "Thành phố nổi tiếng với dân số đa dạng về sắc tộc."

  • "The government is committed to protecting the rights of ethnic minorities."

    "Chính phủ cam kết bảo vệ quyền của các dân tộc thiểu số."

  • "Ethnic food is becoming increasingly popular."

    "Đồ ăn dân tộc ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethnicity(dân tộc tính)
culture(văn hóa)
race(chủng tộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ethnic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ethnic' thường được dùng để chỉ các nhóm người thiểu số trong một quốc gia hoặc khu vực. Nó nhấn mạnh đến các đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và truyền thống mà nhóm người đó chia sẻ. 'Ethnic' có thể mang sắc thái nhạy cảm, đặc biệt khi dùng để phân biệt hoặc kỳ thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'ethnic from': dùng để chỉ nguồn gốc dân tộc của ai đó. Ví dụ: 'ethnic from Vietnam'. 'ethnic in': Dùng để chỉ sự tồn tại của một nhóm dân tộc trong một khu vực. Ví dụ: 'ethnic minorities in the mountainous regions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)