(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heritage
B2

heritage

noun

Nghĩa tiếng Việt

di sản gia sản tài sản thừa kế vốn văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heritage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài sản có thể hoặc đã được thừa kế; sự thừa kế.

Definition (English Meaning)

Property that is or can be inherited; an inheritance.

Ví dụ Thực tế với 'Heritage'

  • "Our heritage is a treasure that we must protect."

    "Di sản của chúng ta là một kho báu mà chúng ta phải bảo vệ."

  • "We have a shared heritage of art and literature."

    "Chúng ta có một di sản chung về nghệ thuật và văn học."

  • "Protecting our cultural heritage is crucial."

    "Bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta là vô cùng quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heritage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heritage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

culture(văn hóa)
tradition(truyền thống)
history(lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Heritage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'heritage' là di sản thừa kế, có thể là vật chất (tiền bạc, tài sản) hoặc phi vật chất (quyền lợi, trách nhiệm). Tuy nhiên, ngày nay, 'heritage' thường được dùng để chỉ di sản văn hóa, lịch sử, tự nhiên được truyền lại từ các thế hệ trước. Nó nhấn mạnh đến giá trị, tầm quan trọng và sự cần thiết phải bảo tồn những di sản này cho tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'heritage of' dùng để chỉ di sản của một quốc gia, khu vực, hoặc một nền văn hóa cụ thể. Ví dụ: 'the cultural heritage of Vietnam'. 'heritage from' nhấn mạnh nguồn gốc của di sản, từ đâu mà nó đến. Ví dụ: 'a heritage from our ancestors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heritage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)