(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancient
B2

ancient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ xưa thời cổ đại lâu đời cổ kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về quá khứ rất xa và không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

Belonging to the very distant past and no longer in existence.

Ví dụ Thực tế với 'Ancient'

  • "The ancient Egyptians built impressive pyramids."

    "Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng những kim tự tháp ấn tượng."

  • "They explored the ancient ruins."

    "Họ đã khám phá những tàn tích cổ xưa."

  • "The ancient wisdom still holds true today."

    "Sự khôn ngoan cổ xưa vẫn còn đúng cho đến ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

old(cũ, già)
antique(đồ cổ)
archaic(cổ xưa, lỗi thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
new(mới)
recent(gần đây)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Ancient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ancient' thường được dùng để mô tả những nền văn minh, di tích, hay đồ vật cổ xưa, thường mang tính trang trọng và nhấn mạnh vào sự lâu đời và tầm quan trọng lịch sử. So với 'old', 'ancient' có ý nghĩa cổ xưa và trang trọng hơn nhiều. 'Old' có thể chỉ đơn giản là đã qua sử dụng lâu ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in ancient times/history': đề cập đến một giai đoạn thời gian cổ xưa. 'from ancient civilizations': xuất phát từ các nền văn minh cổ đại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)