civilization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xã hội đã phát triển văn hóa và các tổ chức riêng.
Definition (English Meaning)
A society that has developed its own culture and institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Civilization'
-
"Ancient civilizations often left behind impressive architectural achievements."
"Các nền văn minh cổ đại thường để lại những thành tựu kiến trúc ấn tượng."
-
"The Roman civilization was known for its engineering and legal systems."
"Nền văn minh La Mã nổi tiếng với kỹ thuật và hệ thống pháp luật của mình."
-
"Climate change threatens the achievements of modern civilization."
"Biến đổi khí hậu đe dọa những thành tựu của nền văn minh hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civilization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civilization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Civilization thường được dùng để chỉ một xã hội có trình độ phát triển cao về văn hóa, khoa học, công nghệ và tổ chức xã hội. Nó bao hàm cả các khía cạnh vật chất (như kiến trúc, cơ sở hạ tầng) và phi vật chất (như nghệ thuật, luật pháp, đạo đức). Cần phân biệt với 'culture', vốn chỉ văn hóa nói chung, không nhất thiết mang ý nghĩa phát triển cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Civilization of' thường dùng để chỉ nền văn minh của một khu vực, thời kỳ, hoặc dân tộc cụ thể (ví dụ: the civilization of ancient Egypt). 'Civilization in' thường dùng để chỉ sự tồn tại của nền văn minh ở một địa điểm nào đó (ví dụ: Civilization in Mesopotamia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.