(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ menopause
B2

menopause

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ mãn kinh giai đoạn mãn kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menopause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ trong cuộc đời người phụ nữ khi kinh nguyệt ngừng lại, và cô ấy không còn khả năng sinh con.

Definition (English Meaning)

The time in a woman's life when her menstrual periods stop, and she is no longer able to have children.

Ví dụ Thực tế với 'Menopause'

  • "She started experiencing symptoms of menopause in her late 40s."

    "Cô ấy bắt đầu trải qua các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh ở độ tuổi cuối 40."

  • "Many women experience mood swings during menopause."

    "Nhiều phụ nữ trải qua sự thay đổi tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh."

  • "The average age for menopause is around 51."

    "Độ tuổi trung bình của thời kỳ mãn kinh là khoảng 51."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Menopause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: menopause
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Menopause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Menopause là một quá trình sinh học tự nhiên, đánh dấu sự kết thúc của khả năng sinh sản của người phụ nữ. Quá trình này thường xảy ra trong độ tuổi từ 45 đến 55. Các triệu chứng có thể bao gồm bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khó ngủ, thay đổi tâm trạng và khô âm đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after before

‘During menopause’ chỉ giai đoạn trong quá trình mãn kinh khi các triệu chứng xuất hiện. ‘After menopause’ chỉ giai đoạn sau khi người phụ nữ đã trải qua 12 tháng liên tục không có kinh nguyệt. ‘Before menopause’ (perimenopause) đề cập đến giai đoạn trước khi kinh nguyệt ngừng hẳn, khi chu kỳ kinh nguyệt có thể trở nên thất thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Menopause'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)