hormone replacement therapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hormone replacement therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệu pháp điều trị y tế trong đó hormone được sử dụng để thay thế những hormone mà cơ thể không còn sản xuất, thường là do mãn kinh.
Definition (English Meaning)
Medical treatment in which hormones are used to replace those that the body is no longer producing, usually because of the menopause.
Ví dụ Thực tế với 'Hormone replacement therapy'
-
"Hormone replacement therapy can help alleviate the symptoms of menopause."
"Liệu pháp thay thế hormone có thể giúp làm giảm các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh."
-
"Many women experience relief from hot flashes with hormone replacement therapy."
"Nhiều phụ nữ cảm thấy giảm bớt các cơn bốc hỏa nhờ liệu pháp thay thế hormone."
-
"The decision to start hormone replacement therapy should be made in consultation with a doctor."
"Quyết định bắt đầu liệu pháp thay thế hormone nên được đưa ra sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hormone replacement therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: therapy
- Adjective: hormone, replacement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hormone replacement therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liệu pháp này thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh (ở phụ nữ) hoặc khi cơ thể không sản xuất đủ hormone do các bệnh lý khác. Có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm viên uống, miếng dán, gel, kem và tiêm. Việc sử dụng HRT cần được cân nhắc kỹ lưỡng với bác sĩ, vì nó có thể có những rủi ro và lợi ích khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
HRT is used *for* treating menopause symptoms. HRT plays a role *in* the management of hormonal deficiencies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hormone replacement therapy'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will start hormone replacement therapy next month.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu liệu pháp thay thế hormone vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to undergo hormone replacement therapy due to the risks.
|
Họ sẽ không trải qua liệu pháp thay thế hormone vì những rủi ro. |
| Nghi vấn |
Will he consider replacement therapy after the surgery?
|
Liệu anh ấy có cân nhắc liệu pháp thay thế sau phẫu thuật không? |