anecdotal evidence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anecdotal evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng dựa trên các câu chuyện hoặc kinh nghiệm cá nhân, chứ không phải dựa trên nghiên cứu hoặc dữ kiện có hệ thống.
Definition (English Meaning)
Evidence based on personal accounts or stories rather than systematic research or facts.
Ví dụ Thực tế với 'Anecdotal evidence'
-
"The company's claims were based on anecdotal evidence rather than scientific studies."
"Những tuyên bố của công ty dựa trên bằng chứng giai thoại thay vì các nghiên cứu khoa học."
-
"While there's plenty of anecdotal evidence suggesting that this treatment works, we need more rigorous data."
"Mặc dù có rất nhiều bằng chứng giai thoại cho thấy phương pháp điều trị này hiệu quả, nhưng chúng ta cần nhiều dữ liệu chặt chẽ hơn."
-
"Anecdotal evidence is often used in marketing to promote products."
"Bằng chứng giai thoại thường được sử dụng trong marketing để quảng bá sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anecdotal evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anecdotal evidence
- Adjective: anecdotal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anecdotal evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bằng chứng giai thoại thường được coi là yếu hoặc không đáng tin cậy vì nó không được thu thập hoặc phân tích một cách khoa học. Nó mang tính chủ quan và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thành kiến, trí nhớ chọn lọc hoặc sự phóng đại. Sự khác biệt chính là anecdotal evidence thiên về trải nghiệm cá nhân và có thể thiếu tính đại diện so với evidence thu thập được thông qua nghiên cứu khoa học (scientific evidence) thường khách quan và được kiểm chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anecdotal evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.