scientific evidence
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng phục vụ cho việc hỗ trợ hoặc phản bác một lý thuyết hay giả thuyết khoa học.
Definition (English Meaning)
Evidence that serves to either support or counter a scientific theory or hypothesis.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific evidence'
-
"The scientific evidence suggests a link between smoking and lung cancer."
"Bằng chứng khoa học cho thấy có mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi."
-
"There is no scientific evidence to support this claim."
"Không có bằng chứng khoa học nào để hỗ trợ cho tuyên bố này."
-
"The study provides strong scientific evidence for the effectiveness of the new drug."
"Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học mạnh mẽ về hiệu quả của loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, pháp lý hoặc chính sách để chỉ các bằng chứng thu thập được thông qua các phương pháp khoa học, có tính khách quan và có thể kiểm chứng được. Khác với 'evidence' nói chung, 'scientific evidence' nhấn mạnh tính xác thực và đáng tin cậy dựa trên các nguyên tắc khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ bản chất, nguồn gốc của bằng chứng (evidence of something). 'for' dùng để chỉ mục đích bằng chứng được dùng để chứng minh (evidence for something). 'against' dùng để chỉ bằng chứng chống lại một điều gì đó (evidence against something).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific evidence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because scientists have gathered more scientific evidence, we now understand the link between smoking and lung cancer.
|
Bởi vì các nhà khoa học đã thu thập được nhiều bằng chứng khoa học hơn, chúng ta hiện đã hiểu mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi. |
| Phủ định |
Although there is no scientific evidence to support the claim, some people still believe that aliens have visited Earth.
|
Mặc dù không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ cho tuyên bố này, một số người vẫn tin rằng người ngoài hành tinh đã đến thăm Trái đất. |
| Nghi vấn |
If more scientific evidence emerges, will public opinion on climate change become even more supportive of government action?
|
Nếu có thêm bằng chứng khoa học xuất hiện, liệu dư luận về biến đổi khí hậu sẽ trở nên ủng hộ hành động của chính phủ hơn nữa không? |