(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ empirical evidence
C1

empirical evidence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng thực nghiệm chứng cứ thực nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin chứng minh hoặc hỗ trợ cho một niềm tin; bằng chứng.

Definition (English Meaning)

Information that justifies a belief; proof.

Ví dụ Thực tế với 'Empirical evidence'

  • "The study provides empirical evidence that supports the link between smoking and lung cancer."

    "Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "Scientists rely on empirical evidence to support their claims."

    "Các nhà khoa học dựa vào bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ các tuyên bố của họ."

  • "The police are looking for empirical evidence to prove his guilt."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng thực nghiệm để chứng minh tội lỗi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

factual evidence(bằng chứng thực tế)
observable evidence(bằng chứng quan sát được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data(dữ liệu)
observation(quan sát)
experiment(thí nghiệm)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Empirical evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Empirical evidence’ đề cập đến bằng chứng thu được thông qua quan sát hoặc thí nghiệm. Nó thường được sử dụng trong khoa học và nghiên cứu để hỗ trợ hoặc bác bỏ một giả thuyết. Nó khác với bằng chứng lý thuyết (theoretical evidence) dựa trên lý luận, hoặc bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Evidence of' dùng để chỉ bằng chứng về cái gì. Ví dụ: 'evidence of climate change'. 'Evidence for' dùng để chỉ bằng chứng ủng hộ cái gì. Ví dụ: 'evidence for the existence of dark matter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical evidence'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that the study provided empirical evidence supporting the new theory.
Nhà khoa học nói rằng nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm ủng hộ lý thuyết mới.
Phủ định
The detective mentioned that there wasn't enough empirical evidence to convict the suspect.
Thám tử nói rằng không có đủ bằng chứng thực nghiệm để kết tội nghi phạm.
Nghi vấn
The professor asked if the students had found any empirical evidence during their research.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có tìm thấy bất kỳ bằng chứng thực nghiệm nào trong quá trình nghiên cứu của họ không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)