(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedation
C1

sedation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự an thần trạng thái an thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm dịu, sự an thần; quá trình làm giảm hoạt động chức năng hoặc sự kích động của một người bằng cách sử dụng thuốc an thần.

Definition (English Meaning)

The act or process of calming a person or reducing their functional activity or excitement by administration of a sedative.

Ví dụ Thực tế với 'Sedation'

  • "The patient was under sedation during the procedure."

    "Bệnh nhân đã được an thần trong quá trình phẫu thuật."

  • "The dentist recommended sedation for my root canal."

    "Nha sĩ đã đề nghị an thần cho việc điều trị tủy răng của tôi."

  • "Deep sedation carries a risk of respiratory depression."

    "An thần sâu có nguy cơ gây suy hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sedation
  • Verb: sedate
  • Adjective: sedated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agitation(sự kích động)
excitement(sự hưng phấn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sedation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sedation chỉ trạng thái được làm dịu, thường là do dùng thuốc. Nó bao gồm một phạm vi từ an thần nhẹ (minimal sedation) đến gây mê sâu (deep sedation) tùy thuộc vào liều lượng và loại thuốc được sử dụng. Cần phân biệt với 'tranquilization' (sự trấn an), thường liên quan đến việc giảm lo lắng mà không nhất thiết gây buồn ngủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under for

'Under sedation' chỉ trạng thái đang được an thần. 'Sedation for' chỉ mục đích sử dụng an thần (ví dụ, 'sedation for a medical procedure').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedation'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dentist used to sedate patients more often before newer pain management techniques were developed.
Nha sĩ đã từng sử dụng thuốc an thần cho bệnh nhân thường xuyên hơn trước khi các kỹ thuật kiểm soát cơn đau mới hơn được phát triển.
Phủ định
She didn't use to need sedation for dental procedures, but now she finds it helps her relax.
Cô ấy đã không cần dùng thuốc an thần cho các thủ thuật nha khoa, nhưng bây giờ cô ấy thấy nó giúp cô ấy thư giãn.
Nghi vấn
Did they use to give him sedation before every flight due to his anxiety?
Họ có từng cho anh ấy dùng thuốc an thần trước mỗi chuyến bay vì chứng lo âu của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)