insensibility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insensibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có cảm giác; thiếu cảm giác về thể chất hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The state of being without feeling; lack of physical or emotional sensation.
Ví dụ Thực tế với 'Insensibility'
-
"The patient displayed complete insensibility to pain after the surgery."
"Bệnh nhân hoàn toàn không cảm thấy đau sau phẫu thuật."
-
"His insensibility to her feelings was truly hurtful."
"Sự vô cảm của anh ấy đối với cảm xúc của cô ấy thật sự gây tổn thương."
-
"Prolonged exposure to cold can lead to insensibility in the extremities."
"Tiếp xúc lâu với lạnh có thể dẫn đến mất cảm giác ở các chi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insensibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insensibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insensibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này có thể chỉ sự mất cảm giác vật lý do bệnh tật, chấn thương hoặc thuốc men (ví dụ: mất cảm giác đau). Nó cũng có thể chỉ sự thiếu nhạy cảm về mặt cảm xúc, sự vô cảm hoặc thờ ơ với cảm xúc của người khác. Sự khác biệt giữa 'insensibility' và 'unconsciousness' là 'insensibility' đề cập đến việc thiếu cảm giác, trong khi 'unconsciousness' đề cập đến việc mất nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'to' để chỉ đối tượng mà ai đó không nhạy cảm hoặc vô cảm. Ví dụ: 'insensibility to suffering' (sự vô cảm trước đau khổ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insensibility'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her apparent insensibility to the cold weather was due to a medical condition.
|
Cô ấy nói rằng sự dường như không cảm nhận được thời tiết lạnh của cô ấy là do một tình trạng bệnh lý. |
| Phủ định |
He told me that his friend did not show any insensibility towards the suffering of others.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bạn của anh ấy không hề tỏ ra vô cảm trước sự đau khổ của người khác. |
| Nghi vấn |
The doctor asked if the patient had experienced any insensibility in their limbs.
|
Bác sĩ hỏi liệu bệnh nhân có cảm thấy mất cảm giác ở chân tay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had displayed complete insensibility to his suffering before the ambulance arrived.
|
Cô ấy đã thể hiện sự vô cảm hoàn toàn trước sự đau khổ của anh ấy trước khi xe cứu thương đến. |
| Phủ định |
They had not anticipated such insensibility from the audience after the performance.
|
Họ đã không lường trước được sự vô cảm như vậy từ khán giả sau buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Had the doctor seen such insensibility to pain in a patient before?
|
Trước đây bác sĩ đã từng thấy sự vô cảm với cơn đau như vậy ở bệnh nhân chưa? |