(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angial
C2

angial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc mạch máu liên quan đến mạch máu hệ mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến mạch máu hoặc mạch bạch huyết.

Definition (English Meaning)

Relating to or affecting blood or lymph vessels.

Ví dụ Thực tế với 'Angial'

  • "The angial system is responsible for transporting blood throughout the body."

    "Hệ thống mạch máu chịu trách nhiệm vận chuyển máu khắp cơ thể."

  • "Angial tumors are rare but can occur in various parts of the body."

    "Các khối u mạch máu rất hiếm nhưng có thể xuất hiện ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: angial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vascular(thuộc mạch máu)
angiomatous(u mạch máu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cardiovascular(tim mạch)
lymphatic(bạch huyết)

Ghi chú Cách dùng 'Angial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'angial' thường được sử dụng trong các thuật ngữ y học để mô tả các bệnh, tình trạng hoặc cấu trúc liên quan đến hệ thống mạch máu. Nó thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến cả mạch máu (mạch động mạch và tĩnh mạch) và mạch bạch huyết. So sánh với 'vascular' (thuộc mạch máu), 'angial' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hệ bạch huyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angial'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This angial feeling overwhelms me.
Cảm giác angial này tràn ngập tôi.
Phủ định
That situation is not angial for them.
Tình huống đó không angial cho họ.
Nghi vấn
Is this their angial state?
Đây có phải là trạng thái angial của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)