angial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến mạch máu hoặc mạch bạch huyết.
Definition (English Meaning)
Relating to or affecting blood or lymph vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Angial'
-
"The angial system is responsible for transporting blood throughout the body."
"Hệ thống mạch máu chịu trách nhiệm vận chuyển máu khắp cơ thể."
-
"Angial tumors are rare but can occur in various parts of the body."
"Các khối u mạch máu rất hiếm nhưng có thể xuất hiện ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: angial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Angial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'angial' thường được sử dụng trong các thuật ngữ y học để mô tả các bệnh, tình trạng hoặc cấu trúc liên quan đến hệ thống mạch máu. Nó thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến cả mạch máu (mạch động mạch và tĩnh mạch) và mạch bạch huyết. So sánh với 'vascular' (thuộc mạch máu), 'angial' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hệ bạch huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angial'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This angial feeling overwhelms me.
|
Cảm giác angial này tràn ngập tôi. |
| Phủ định |
That situation is not angial for them.
|
Tình huống đó không angial cho họ. |
| Nghi vấn |
Is this their angial state?
|
Đây có phải là trạng thái angial của họ không? |