radiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học liên quan đến việc sử dụng năng lượng bức xạ (như tia X hoặc siêu âm) trong chẩn đoán và điều trị bệnh.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine that deals with the use of radiant energy (such as X-rays or ultrasound) in the diagnosis and treatment of disease.
Ví dụ Thực tế với 'Radiology'
-
"He is a specialist in diagnostic radiology."
"Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh."
-
"The hospital has a well-equipped department of radiology."
"Bệnh viện có một khoa chẩn đoán hình ảnh được trang bị tốt."
-
"Modern radiology has revolutionized the diagnosis of many diseases."
"Chẩn đoán hình ảnh hiện đại đã cách mạng hóa việc chẩn đoán nhiều bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiology
- Adjective: radiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiology bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như chụp X-quang, chụp CT (chụp cắt lớp vi tính), MRI (chụp cộng hưởng từ), siêu âm và xạ trị. Nó không chỉ giới hạn trong việc chẩn đoán mà còn bao gồm cả can thiệp và điều trị bằng các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In radiology’ được dùng để chỉ việc thực hiện một hành động trong lĩnh vực này (ví dụ: nghiên cứu, làm việc). ‘Of radiology’ thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của radiology (ví dụ: một chuyên ngành của radiology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiology'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital meticulously organized the new radiology department.
|
Bệnh viện đã tỉ mỉ tổ chức khoa X quang mới. |
| Phủ định |
The doctor rarely uses radiology in simple check-ups.
|
Bác sĩ hiếm khi sử dụng X quang trong các cuộc kiểm tra sức khỏe đơn giản. |
| Nghi vấn |
How frequently do they update the radiological equipment?
|
Họ cập nhật thiết bị X quang thường xuyên như thế nào? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has a dedicated department: radiology, equipped with state-of-the-art imaging technology.
|
Bệnh viện có một khoa chuyên dụng: khoa X quang, được trang bị công nghệ hình ảnh hiện đại. |
| Phủ định |
The doctor's report did not mention the following: any radiological abnormalities detected during the scan.
|
Báo cáo của bác sĩ không đề cập đến điều sau: bất kỳ bất thường X quang nào được phát hiện trong quá trình quét. |
| Nghi vấn |
Are there specific areas of focus within the field: interventional radiology, diagnostic radiology, or radiation oncology?
|
Có những lĩnh vực trọng tâm cụ thể nào trong lĩnh vực này không: X quang can thiệp, X quang chẩn đoán hoặc ung thư xạ trị? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied radiology, she would be a radiologist now.
|
Nếu cô ấy đã học ngành X-quang, bây giờ cô ấy đã là một bác sĩ X-quang rồi. |
| Phủ định |
If the hospital hadn't invested in radiological equipment, they would have faced more diagnostic challenges.
|
Nếu bệnh viện không đầu tư vào thiết bị X-quang, họ đã phải đối mặt với nhiều thách thức chẩn đoán hơn. |
| Nghi vấn |
If they had access to advanced radiology, would they be able to diagnose the disease earlier?
|
Nếu họ được tiếp cận với công nghệ X-quang tiên tiến, liệu họ có thể chẩn đoán bệnh sớm hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hospital had invested more in radiology equipment, they would have diagnosed the patient's condition much earlier.
|
Nếu bệnh viện đã đầu tư nhiều hơn vào thiết bị X quang, họ đã có thể chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the doctor had not ordered the radiological examination, the tumor might not have been discovered in time.
|
Nếu bác sĩ không chỉ định kiểm tra bằng phương pháp X quang, khối u có lẽ đã không được phát hiện kịp thời. |
| Nghi vấn |
Would the patient have received a better prognosis if the radiological report had been more accurate?
|
Liệu bệnh nhân có nhận được tiên lượng tốt hơn nếu báo cáo X quang chính xác hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have completed her residency in radiological sciences.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ hoàn thành chương trình nội trú về khoa học X quang. |
| Phủ định |
The hospital won't have implemented the new radiology system by the end of the year.
|
Bệnh viện sẽ không triển khai hệ thống X quang mới vào cuối năm. |
| Nghi vấn |
Will the doctors have received specialized training in pediatric radiology by next month?
|
Liệu các bác sĩ có được đào tạo chuyên sâu về X quang nhi khoa vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital had a new radiology department last year.
|
Bệnh viện đã có một khoa X quang mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't study radiological techniques at university.
|
Cô ấy đã không học các kỹ thuật X quang tại trường đại học. |
| Nghi vấn |
Was the patient's radiological report available yesterday?
|
Báo cáo X quang của bệnh nhân đã có sẵn vào ngày hôm qua phải không? |