angular momentum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular momentum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng vật lý biểu thị mức độ chuyển động quay của một vật thể, bằng tích của moment quán tính và vận tốc góc của nó.
Definition (English Meaning)
The quantity of rotation of a body, which is the product of its moment of inertia and its angular velocity.
Ví dụ Thực tế với 'Angular momentum'
-
"The angular momentum of the spinning skater remains constant unless acted upon by an external force."
"Angular momentum của vận động viên trượt băng đang xoay vẫn không đổi trừ khi có một lực bên ngoài tác động vào."
-
"Conservation of angular momentum explains why a figure skater spins faster when they pull their arms inward."
"Định luật bảo toàn angular momentum giải thích tại sao một vận động viên trượt băng xoay nhanh hơn khi họ kéo tay vào trong."
-
"The angular momentum of the Earth contributes to its stability in its orbit."
"Angular momentum của Trái Đất góp phần vào sự ổn định của nó trên quỹ đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angular momentum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angular momentum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angular momentum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Angular momentum là một đại lượng vector, có cả độ lớn và hướng. Nó bảo toàn trong một hệ kín, nghĩa là nếu không có moment ngoại lực tác dụng, tổng angular momentum của hệ sẽ không đổi. Nó thường được sử dụng trong các bài toán liên quan đến chuyển động quay, ví dụ như chuyển động của hành tinh, chuyển động của con quay, hoặc chuyển động của các hạt vi mô trong vật lý lượng tử. Sự khác biệt chính của nó với 'linear momentum' (động lượng tuyến tính) là angular momentum mô tả chuyển động quay, trong khi linear momentum mô tả chuyển động thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Angular momentum of' thường được sử dụng để chỉ angular momentum của một vật thể cụ thể hoặc một hệ thống vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular momentum'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Physicists often calculate angular momentum to understand rotational motion.
|
Các nhà vật lý thường tính toán mô men động lượng để hiểu chuyển động quay. |
| Phủ định |
Under no circumstances should angular momentum be ignored when studying rotating systems.
|
Trong bất kỳ trường hợp nào, không nên bỏ qua mô men động lượng khi nghiên cứu các hệ quay. |
| Nghi vấn |
Should angular momentum be conserved in a closed system?
|
Liệu động lượng góc có nên được bảo toàn trong một hệ kín? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spinning skater conserved angular momentum, didn't she?
|
Vận động viên trượt băng đang xoay tròn đã bảo toàn mô men động lượng, phải không? |
| Phủ định |
The system doesn't have enough angular momentum to maintain stability, does it?
|
Hệ thống không có đủ mô men động lượng để duy trì sự ổn định, phải không? |
| Nghi vấn |
Angular momentum is conserved in a closed system, isn't it?
|
Mô men động lượng được bảo toàn trong một hệ kín, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spinning skater maintained her balance because she understood angular momentum.
|
Người trượt băng giữ được thăng bằng vì cô ấy hiểu động lượng góc. |
| Phủ định |
The physicist didn't consider angular momentum when analyzing the collision.
|
Nhà vật lý không xem xét động lượng góc khi phân tích vụ va chạm. |
| Nghi vấn |
Did the engineer account for angular momentum in the design of the turbine?
|
Kỹ sư có tính đến động lượng góc trong thiết kế của tuabin không? |