moment of inertia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moment of inertia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng biểu thị xu hướng của một vật thể chống lại gia tốc góc, là tổng của các tích của khối lượng của mỗi hạt trong vật thể với bình phương khoảng cách của nó từ trục quay.
Definition (English Meaning)
A quantity expressing a body's tendency to resist angular acceleration, which is the sum of the products of the mass of each particle in the body with the square of its distance from the axis of rotation.
Ví dụ Thực tế với 'Moment of inertia'
-
"The moment of inertia of a sphere is different from that of a cylinder."
"Mô men quán tính của một hình cầu khác với mô men quán tính của một hình trụ."
-
"Calculating the moment of inertia is crucial for designing rotating machinery."
"Việc tính toán mô men quán tính là rất quan trọng để thiết kế máy móc quay."
-
"A higher moment of inertia means it requires more torque to change the object's rotational speed."
"Mô men quán tính cao hơn có nghĩa là cần nhiều mô-men xoắn hơn để thay đổi tốc độ quay của vật thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moment of inertia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moment
- Adjective: inertial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moment of inertia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moment of inertia (mô men quán tính) là một khái niệm quan trọng trong cơ học quay, tương tự như khối lượng trong cơ học tuyến tính. Nó đo lường sự khó khăn để thay đổi vận tốc góc của một vật thể. Giá trị của mô men quán tính phụ thuộc vào cả khối lượng của vật thể và sự phân bố khối lượng của nó so với trục quay. Các vật thể có khối lượng tập trung xa trục quay sẽ có mô men quán tính lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'about' hoặc 'around' để chỉ trục quay mà mô men quán tính được tính toán. Ví dụ: 'The moment of inertia about the z-axis is...' hoặc 'The moment of inertia around the center of mass is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moment of inertia'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its moment of inertia is crucial for understanding the rotation of the object.
|
Mô men quán tính của nó rất quan trọng để hiểu sự quay của vật thể. |
| Phủ định |
That moment of inertia isn't always straightforward to calculate.
|
Mô men quán tính đó không phải lúc nào cũng dễ tính toán. |
| Nghi vấn |
Whose moment of inertia are you referring to?
|
Bạn đang đề cập đến mô men quán tính của ai? |