angular velocity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angular velocity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ thay đổi của góc của một vật thể đang chuyển động theo quỹ đạo tròn.
Definition (English Meaning)
The rate of change of the angle of an object that is moving in a circular path.
Ví dụ Thực tế với 'Angular velocity'
-
"The angular velocity of the rotating disk is 10 radians per second."
"Tốc độ góc của đĩa quay là 10 radian trên giây."
-
"The satellite's angular velocity must be precisely controlled to maintain its orbit."
"Tốc độ góc của vệ tinh phải được kiểm soát chính xác để duy trì quỹ đạo của nó."
-
"Calculating the angular velocity of the Earth is essential for accurate timekeeping."
"Tính toán tốc độ góc của Trái Đất là rất quan trọng để tính thời gian chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angular velocity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angular velocity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angular velocity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đại lượng vật lý mô tả tốc độ quay của một vật thể quanh một trục cố định. Nó là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn (tốc độ góc) và hướng (trục quay). Cần phân biệt với 'linear velocity' (vận tốc tuyến tính), mô tả tốc độ di chuyển dọc theo một đường thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ tốc độ góc của một vật cụ thể. 'about' được dùng để chỉ trục mà vật đang quay quanh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angular velocity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.