(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anhidrosis
C1

anhidrosis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng không đổ mồ hôi bệnh không đổ mồ hôi vô hãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anhidrosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vắng mặt của mồ hôi; không có khả năng đổ mồ hôi.

Definition (English Meaning)

The absence of sweating; inability to sweat.

Ví dụ Thực tế với 'Anhidrosis'

  • "The patient presented with anhidrosis and a high fever."

    "Bệnh nhân xuất hiện với tình trạng không đổ mồ hôi và sốt cao."

  • "Anhidrosis can be a symptom of autonomic neuropathy."

    "Không đổ mồ hôi có thể là một triệu chứng của bệnh thần kinh tự trị."

  • "Certain medications can cause anhidrosis as a side effect."

    "Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng không đổ mồ hôi như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anhidrosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anhidrosis
  • Adjective: anhidrotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anhidrosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anhídrosis là một tình trạng y tế nghiêm trọng, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến một khu vực rộng lớn của cơ thể. Nó có thể dẫn đến quá nóng và đột quỵ do nhiệt. Sự khác biệt giữa anhídrosis và hypohidrosis (giảm tiết mồ hôi) là ở mức độ; anhídrosis là hoàn toàn không có mồ hôi, trong khi hypohidrosis là giảm đáng kể lượng mồ hôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'Anhídrosis with...' chỉ ra các triệu chứng đi kèm hoặc điều kiện xảy ra đồng thời. 'Anhídrosis due to...' chỉ ra nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anhidrosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)