animate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho sống động, làm cho có sinh khí, truyền sự sống hoặc chuyển động.
Definition (English Meaning)
To give life or motion to.
Ví dụ Thực tế với 'Animate'
-
"The director used special effects to animate the dinosaur in the movie."
"Đạo diễn đã sử dụng hiệu ứng đặc biệt để làm cho con khủng long trở nên sống động trong bộ phim."
-
"The music seemed to animate her spirit."
"Âm nhạc dường như làm cho tâm hồn cô ấy trở nên sống động."
-
"He animated the presentation with engaging visuals."
"Anh ấy đã làm cho bài thuyết trình trở nên sống động bằng những hình ảnh hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Animate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Animate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'animate' thường được dùng để mô tả việc mang lại sức sống hoặc năng lượng cho một vật thể vô tri, một nhân vật hư cấu, hoặc một cuộc trò chuyện. Nó nhấn mạnh sự thay đổi từ trạng thái tĩnh lặng, vô hồn sang trạng thái sống động, tràn đầy năng lượng. So với 'enliven', 'animate' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc tạo ra sự sống hoặc chuyển động thực sự, trong khi 'enliven' thường chỉ mang nghĩa làm cho vui vẻ, thú vị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'animate with': được sử dụng để chỉ ra cái gì đó được làm sống động hoặc tràn đầy năng lượng nhờ cái gì. Ví dụ: The storyteller animated the children with his tales. 'animate by': được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó được truyền cảm hứng hoặc thúc đẩy bởi cái gì. Ví dụ: She was animated by a desire to help others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Animate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.