vitalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó tràn đầy sức sống và năng lượng.
Definition (English Meaning)
To give strength and energy to someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Vitalize'
-
"The new investment will vitalize the local economy."
"Khoản đầu tư mới sẽ làm sống động nền kinh tế địa phương."
-
"A good night's sleep can vitalize you."
"Một giấc ngủ ngon có thể giúp bạn tràn đầy sức sống."
-
"The company needs a new strategy to vitalize its sales."
"Công ty cần một chiến lược mới để thúc đẩy doanh số bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vitalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vitalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vitalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vitalize thường được sử dụng để mô tả việc hồi sinh hoặc tăng cường sức sống cho một người, vật, hoặc ý tưởng. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự cải thiện và phục hồi. Khác với 'revive' (hồi sinh) thường chỉ sự phục hồi từ trạng thái gần như chết hoặc suy yếu nghiêm trọng, 'vitalize' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tăng cường năng lượng và sức sống ngay cả khi đối tượng không ở trong tình trạng nguy cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'vitalize with' được sử dụng để chỉ rõ nguồn cung cấp năng lượng hoặc sức sống. Ví dụ: 'The program was vitalized with new funding.' (Chương trình được tiếp thêm sức sống nhờ nguồn vốn mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitalize'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning sun vitalizes the plants in the garden.
|
Ánh nắng buổi sáng tiếp thêm sinh lực cho những cây trong vườn. |
| Phủ định |
She does not vitalize her skin with enough water.
|
Cô ấy không cung cấp đủ nước để làm cho làn da của mình trở nên tràn đầy sức sống. |
| Nghi vấn |
Does regular exercise vitalize your body?
|
Tập thể dục thường xuyên có tiếp thêm sinh lực cho cơ thể bạn không? |