(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vitalize
B2

vitalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho sống động tiếp thêm sinh lực hồi sinh tăng cường sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó tràn đầy sức sống và năng lượng.

Definition (English Meaning)

To give strength and energy to someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Vitalize'

  • "The new investment will vitalize the local economy."

    "Khoản đầu tư mới sẽ làm sống động nền kinh tế địa phương."

  • "A good night's sleep can vitalize you."

    "Một giấc ngủ ngon có thể giúp bạn tràn đầy sức sống."

  • "The company needs a new strategy to vitalize its sales."

    "Công ty cần một chiến lược mới để thúc đẩy doanh số bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vitalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vitalize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vitalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vitalize thường được sử dụng để mô tả việc hồi sinh hoặc tăng cường sức sống cho một người, vật, hoặc ý tưởng. Nó mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự cải thiện và phục hồi. Khác với 'revive' (hồi sinh) thường chỉ sự phục hồi từ trạng thái gần như chết hoặc suy yếu nghiêm trọng, 'vitalize' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tăng cường năng lượng và sức sống ngay cả khi đối tượng không ở trong tình trạng nguy cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'vitalize with' được sử dụng để chỉ rõ nguồn cung cấp năng lượng hoặc sức sống. Ví dụ: 'The program was vitalized with new funding.' (Chương trình được tiếp thêm sức sống nhờ nguồn vốn mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitalize'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The morning sun vitalizes the plants in the garden.
Ánh nắng buổi sáng tiếp thêm sinh lực cho những cây trong vườn.
Phủ định
She does not vitalize her skin with enough water.
Cô ấy không cung cấp đủ nước để làm cho làn da của mình trở nên tràn đầy sức sống.
Nghi vấn
Does regular exercise vitalize your body?
Tập thể dục thường xuyên có tiếp thêm sinh lực cho cơ thể bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)