(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anisotropic
C1

anisotropic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dị hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anisotropic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có các thuộc tính thay đổi tùy thuộc vào hướng.

Definition (English Meaning)

Having properties that vary depending on the direction.

Ví dụ Thực tế với 'Anisotropic'

  • "Wood is an anisotropic material because its strength differs depending on the direction of the grain."

    "Gỗ là một vật liệu dị hướng vì độ bền của nó khác nhau tùy thuộc vào hướng của thớ gỗ."

  • "The anisotropic nature of the crystal affected its optical properties."

    "Bản chất dị hướng của tinh thể ảnh hưởng đến các đặc tính quang học của nó."

  • "Carbon fiber is an anisotropic material used in aerospace applications."

    "Sợi carbon là một vật liệu dị hướng được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anisotropic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: anisotropic
  • Adverb: anisotropically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonisotropic(không đẳng hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

crystallography(tinh thể học)
material properties(tính chất vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học vật liệu Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Anisotropic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anisotropic đề cập đến tính chất của một vật liệu mà các đặc tính vật lý của nó, chẳng hạn như độ bền, độ dẫn điện hoặc chỉ số khúc xạ, khác nhau khi đo theo các hướng khác nhau. Điều này trái ngược với 'isotropic,' nơi các thuộc tính giống nhau theo mọi hướng. Anisotropic thường thấy trong các vật liệu như gỗ (khác nhau theo chiều dọc thớ và ngang thớ), tinh thể và các vật liệu composite.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anisotropic'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The material is considered anisotropic in its response to stress.
Vật liệu được xem là dị hướng trong phản ứng của nó đối với ứng suất.
Phủ định
The sample was not treated anisotropically during the experiment.
Mẫu vật không được xử lý một cách dị hướng trong quá trình thí nghiệm.
Nghi vấn
Can the material be classified as anisotropic based on these results?
Vật liệu có thể được phân loại là dị hướng dựa trên các kết quả này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)