crystallography
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystallography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của tinh thể.
Definition (English Meaning)
The branch of science that deals with the structure and properties of crystals.
Ví dụ Thực tế với 'Crystallography'
-
"X-ray crystallography is a powerful technique for determining the atomic and molecular structure of a crystal."
"Nhiễu xạ tia X là một kỹ thuật mạnh mẽ để xác định cấu trúc nguyên tử và phân tử của một tinh thể."
-
"Crystallography has played a vital role in determining the structure of DNA."
"Tinh thể học đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc của DNA."
-
"The protein's structure was solved using X-ray crystallography."
"Cấu trúc của protein đã được giải quyết bằng phương pháp nhiễu xạ tia X."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crystallography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crystallography
- Adjective: crystallographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crystallography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crystallography là một lĩnh vực liên ngành, sử dụng các kỹ thuật như nhiễu xạ tia X, nhiễu xạ electron và nhiễu xạ neutron để xác định sự sắp xếp của các nguyên tử trong vật chất tinh thể. Nó không chỉ đơn thuần là mô tả hình dạng bên ngoài của tinh thể mà còn đi sâu vào cấu trúc bên trong, bao gồm vị trí, khoảng cách và mối quan hệ giữa các nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in crystallography: được sử dụng khi đề cập đến một kỹ thuật hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng trong tinh thể học. of crystallography: được sử dụng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc điểm của tinh thể học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystallography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.