anneal
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anneal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nung (kim loại hoặc thủy tinh) và để nguội từ từ để loại bỏ ứng suất bên trong và làm cho nó cứng hơn.
Definition (English Meaning)
To heat (metal or glass) and allow it to cool slowly, in order to remove internal stresses and toughen it.
Ví dụ Thực tế với 'Anneal'
-
"The glass was annealed to prevent cracking."
"Thủy tinh đã được ủ để tránh nứt."
-
"The blacksmith annealed the sword to make it stronger."
"Người thợ rèn đã ủ thanh kiếm để làm cho nó mạnh hơn."
-
"Simulated annealing is used to optimize complex systems."
"Ủ mô phỏng được sử dụng để tối ưu hóa các hệ thống phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anneal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annealing
- Verb: anneal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anneal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quá trình 'annealing' được sử dụng để cải thiện độ dẻo và giảm độ giòn của vật liệu. Nó khác với 'tempering', thường dùng để tăng độ cứng của thép. 'Annealing' tập trung vào việc giảm ứng suất nội tại, trong khi 'tempering' tập trung vào việc thay đổi cấu trúc tinh thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Anneal with': thường dùng để chỉ chất được dùng trong quá trình ủ. 'Anneal in': thường dùng để chỉ môi trường ủ (ví dụ, anneal in a furnace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anneal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.