(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metallurgy
C1

metallurgy

noun

Nghĩa tiếng Việt

luyện kim ngành luyện kim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metallurgy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học và công nghệ liên quan đến tính chất của kim loại, quá trình sản xuất và tinh chế chúng.

Definition (English Meaning)

The branch of science and technology concerned with the properties of metals and their production and purification.

Ví dụ Thực tế với 'Metallurgy'

  • "His research focuses on extractive metallurgy, specifically the recovery of rare earth elements."

    "Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào luyện kim chiết xuất, đặc biệt là thu hồi các nguyên tố đất hiếm."

  • "The university has a strong department of metallurgy."

    "Trường đại học có một khoa luyện kim rất mạnh."

  • "Modern metallurgy plays a crucial role in the development of new materials for aerospace applications."

    "Luyện kim hiện đại đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu mới cho các ứng dụng hàng không vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metallurgy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alloy(hợp kim)
smelting(sự nấu chảy quặng)
ore(quặng)
extraction(sự chiết xuất)
casting(đúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Metallurgy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metallurgy bao gồm cả việc nghiên cứu cấu trúc vi mô của kim loại, cách chúng phản ứng với các yếu tố khác nhau và cách chúng có thể được xử lý để tạo ra các vật liệu có đặc tính mong muốn. Nó khác với 'metalworking' (gia công kim loại), vốn tập trung vào việc tạo hình và lắp ráp kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in metallurgy’: sử dụng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu, ứng dụng hoặc quá trình diễn ra trong ngành luyện kim (ví dụ: advancements in powder metallurgy – những tiến bộ trong luyện kim bột).
‘of metallurgy’: sử dụng để chỉ một đặc điểm, tính chất, hoặc khía cạnh thuộc về ngành luyện kim (ví dụ: the principles of metallurgy – các nguyên tắc của luyện kim).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metallurgy'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Metallurgy is a vital science: it enables the creation of essential materials like steel and aluminum.
Luyện kim là một ngành khoa học quan trọng: nó cho phép tạo ra các vật liệu thiết yếu như thép và nhôm.
Phủ định
This process isn't simple: it requires careful control of temperature and chemical reactions, lest the metallurgical properties of the final product be compromised.
Quá trình này không hề đơn giản: nó đòi hỏi sự kiểm soát cẩn thận nhiệt độ và các phản ứng hóa học, nếu không các đặc tính luyện kim của sản phẩm cuối cùng sẽ bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Does metallurgical analysis reveal the composition: specifically, the amounts of each element present in the alloy?
Phân tích luyện kim có tiết lộ thành phần không: cụ thể là lượng của từng nguyên tố có trong hợp kim?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have completed her research in metallurgical engineering.
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ hoàn thành nghiên cứu của mình trong ngành kỹ thuật luyện kim.
Phủ định
They won't have mastered the complexities of metallurgy by the end of the semester.
Họ sẽ không nắm vững sự phức tạp của luyện kim vào cuối học kỳ.
Nghi vấn
Will they have established new standards in sustainable metallurgy by 2030?
Liệu họ có thiết lập các tiêu chuẩn mới trong luyện kim bền vững vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)